Bản dịch của từ Padlocked trong tiếng Việt

Padlocked

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Padlocked (Verb)

pˈædlɑkt
pˈædlɑkt
01

Được buộc chặt bằng ổ khóa.

Fastened with a padlock.

Ví dụ

The gate was padlocked to prevent unauthorized access to the event.

Cổng đã bị khóa để ngăn chặn việc truy cập không được ủy quyền vào sự kiện.

The door should not be padlocked during business hours for safety reasons.

Cửa không nên bị khóa trong giờ làm việc vì lý do an toàn.

Is it necessary to padlock the cabinets containing sensitive documents?

Có cần phải khóa tủ chứa tài liệu nhạy cảm không?

Dạng động từ của Padlocked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Padlock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Padlocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Padlocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Padlocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Padlocking

Padlocked (Noun)

01

Ổ khóa có thanh hình chữ u có thể tháo rời, có bản lề ở một đầu, được thiết kế để luồn qua ghim của then cửa hoặc mắt xích trong dây xích rồi đóng lại.

A lock with a detachable ushaped bar hinged at one end designed to be passed through the staple of a hasp or a link in a chain and then snapped shut.

Ví dụ

The padlocked gate prevented unauthorized access to the playground.

Cái cổng bị khóa ngăn chặn việc truy cập trái phép vào sân chơi.

The park was empty, the padlocked entrance keeping visitors away.

Công viên trống trơn, lối vào bị khóa ngăn khách tham quan.

Is the padlocked locker yours? I found it by the fence.

Cái tủ bị khóa đó của bạn không? Tôi tìm thấy nó bên hàng rào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Padlocked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] By any chance, I didn't have a spare key with me, so I had to call a locksmith to help me open the [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Padlocked

Không có idiom phù hợp