Bản dịch của từ Padlocked trong tiếng Việt
Padlocked

Padlocked (Verb)
Được buộc chặt bằng ổ khóa.
Fastened with a padlock.
The gate was padlocked to prevent unauthorized access to the event.
Cổng đã bị khóa để ngăn chặn việc truy cập không được ủy quyền vào sự kiện.
The door should not be padlocked during business hours for safety reasons.
Cửa không nên bị khóa trong giờ làm việc vì lý do an toàn.
Is it necessary to padlock the cabinets containing sensitive documents?
Có cần phải khóa tủ chứa tài liệu nhạy cảm không?
Dạng động từ của Padlocked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Padlock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Padlocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Padlocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Padlocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Padlocking |
Padlocked (Noun)
Ổ khóa có thanh hình chữ u có thể tháo rời, có bản lề ở một đầu, được thiết kế để luồn qua ghim của then cửa hoặc mắt xích trong dây xích rồi đóng lại.
A lock with a detachable ushaped bar hinged at one end designed to be passed through the staple of a hasp or a link in a chain and then snapped shut.
The padlocked gate prevented unauthorized access to the playground.
Cái cổng bị khóa ngăn chặn việc truy cập trái phép vào sân chơi.
The park was empty, the padlocked entrance keeping visitors away.
Công viên trống trơn, lối vào bị khóa ngăn khách tham quan.
Is the padlocked locker yours? I found it by the fence.
Cái tủ bị khóa đó của bạn không? Tôi tìm thấy nó bên hàng rào.
Họ từ
Từ "padlocked" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khóa lại bằng ổ khóa. Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "padlock". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động bảo vệ tài sản hoặc địa điểm bằng cách sử dụng ổ khóa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này; tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau một chút trong phát âm giữa hai biến thể.
Từ "padlocked" có nguồn gốc từ động từ "padlock", xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "pade loc", với "pade" có thể liên quan đến phương thức khóa bằng một loại móc, và "loc" có nghĩa là khóa. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, gắn liền với việc sử dụng khóa để bảo vệ tài sản. Ngày nay, "padlocked" chỉ hành động sử dụng móc khóa để đảm bảo an toàn cho những vật dụng, thể hiện sự nhấn mạnh vào tính bảo mật và an ninh.
Từ "padlocked" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh mô tả hoặc hình ảnh trong bài thi Nghe và Đọc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái an toàn hoặc bảo vệ một vật gì đó qua việc khóa lại bằng ổ khóa. Ví dụ, trong các lĩnh vực an ninh, thương mại, và quản lý tài sản, "padlocked" gợi lên hình ảnh của sự bảo vệ và ngăn chặn truy cập trái phép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
