Bản dịch của từ Paediatric trong tiếng Việt

Paediatric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paediatric (Adjective)

pˌidiˈæɹtɨk
pˌidiˈæɹtɨk
01

Liên quan đến ngành y học liên quan đến trẻ em và các bệnh của chúng.

Relating to the branch of medicine dealing with children and their diseases.

Ví dụ

The paediatric clinic treats over 200 children each month.

Phòng khám nhi khoa điều trị hơn 200 trẻ em mỗi tháng.

They do not specialize in paediatric medicine at this hospital.

Họ không chuyên về y học nhi khoa tại bệnh viện này.

Is the paediatric department open on weekends for emergencies?

Khoa nhi khoa có mở cửa vào cuối tuần cho trường hợp khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paediatric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paediatric

Không có idiom phù hợp