Bản dịch của từ Paid media trong tiếng Việt

Paid media

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paid media (Noun)

pˈeɪd mˈidiə
pˈeɪd mˈidiə
01

Quảng cáo liên quan đến việc thanh toán cho việc đăng tải nội dung, chẳng hạn như quảng cáo truyền hình hoặc bài đăng tài trợ.

Advertising that involves payment for the placement of content, such as commercials or sponsored posts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các kênh truyền thông yêu cầu thanh toán cho việc quảng bá.

Media channels that require payment for promotional exposure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp tiếp cận khán giả thông qua việc mua quảng cáo.

A method of reaching an audience through the purchase of advertisements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paid media/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paid media

Không có idiom phù hợp