Bản dịch của từ Promotional trong tiếng Việt
Promotional
Promotional (Adjective)
The promotional event attracted many attendees.
Sự kiện quảng cáo thu hút nhiều người tham dự.
She received a promotional offer for a management position.
Cô nhận được một ưu đãi quảng cáo cho một vị trí quản lý.
The company's promotional campaign boosted its social media presence.
Chiến dịch quảng cáo của công ty tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội.
Của hoặc liên quan đến khuyến mãi quảng cáo; phục vụ để quảng bá một dịch vụ, tổ chức, doanh nghiệp, v.v.
Of or relating to an advertising promotion; serving to promote a service, institution, business, etc.
The company organized a promotional event to attract new customers.
Công ty tổ chức một sự kiện quảng cáo để thu hút khách hàng mới.
She received a promotional offer for discounts on social media platforms.
Cô ấy nhận được một ưu đãi quảng cáo để giảm giá trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The promotional campaign increased awareness about the charity organization.
Chiến dịch quảng cáo tăng cường nhận thức về tổ chức từ thiện.
Dạng tính từ của Promotional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Promotional Quảng cáo | More promotional Quảng bá nhiều hơn | Most promotional Quảng cáo nhiều nhất |
Promotional (Noun)
Một chương trình khuyến mãi quảng cáo.
An advertising promotion.
The company launched a promotional campaign on social media.
Công ty đã phát động một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
The promotional event attracted many followers to the social platform.
Sự kiện quảng cáo thu hút nhiều người theo dõi trên nền tảng xã hội.
She received a promotional email about the social media workshop.
Cô ấy nhận được một email quảng cáo về hội thảo mạng xã hội.
Họ từ
Từ "promotional" là tính từ có nguồn gốc từ động từ "promote", mang nghĩa liên quan đến hoạt động quảng bá hay khuyến mãi sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "promotional" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với sự nhấn mạnh và âm điệu, làm cho "promotional" trong tiếng Anh Anh nghe nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "promotional" có nguồn gốc từ động từ Latin "promovere", có nghĩa là "thúc đẩy" hay "tiến tới". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này trở thành "promotion", mang nghĩa khuyến khích hoặc nâng cao. Kể từ thế kỷ 20, "promotional" được sử dụng để mô tả các hoạt động nhằm tăng cường bán hàng hoặc sản phẩm. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở chức năng thúc đẩy, khuyến khích tiêu dùng và nhận diện thương hiệu.
Từ "promotional" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kĩ năng Nghe và Đọc, nơi thường gặp các nội dung liên quan đến tiếp thị và quảng cáo. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, vật liệu hoặc chiến dịch nhằm khuyến khích người tiêu dùng mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Các thuật ngữ liên quan thường có mặt trong các lĩnh vực kinh doanh, truyền thông, và sự kiện, phản ánh sự phổ biến của tiếp thị trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp