Bản dịch của từ Promotional trong tiếng Việt

Promotional

Adjective Noun [U/C]

Promotional (Adjective)

pɚmˈoʊʃənl̩
pɹəmˈoʊʃənl̩
01

Của hoặc liên quan đến việc thăng chức lên một vị trí có địa vị cao hơn.

Of or relating to promotion to a post of higher status.

Ví dụ

The promotional event attracted many attendees.

Sự kiện quảng cáo thu hút nhiều người tham dự.

She received a promotional offer for a management position.

Cô nhận được một ưu đãi quảng cáo cho một vị trí quản lý.

The company's promotional campaign boosted its social media presence.

Chiến dịch quảng cáo của công ty tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội.

02

Của hoặc liên quan đến khuyến mãi quảng cáo; phục vụ để quảng bá một dịch vụ, tổ chức, doanh nghiệp, v.v.

Of or relating to an advertising promotion; serving to promote a service, institution, business, etc.

Ví dụ

The company organized a promotional event to attract new customers.

Công ty tổ chức một sự kiện quảng cáo để thu hút khách hàng mới.

She received a promotional offer for discounts on social media platforms.

Cô ấy nhận được một ưu đãi quảng cáo để giảm giá trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The promotional campaign increased awareness about the charity organization.

Chiến dịch quảng cáo tăng cường nhận thức về tổ chức từ thiện.

Dạng tính từ của Promotional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Promotional

Quảng cáo

More promotional

Quảng bá nhiều hơn

Most promotional

Quảng cáo nhiều nhất

Promotional (Noun)

pɚmˈoʊʃənl̩
pɹəmˈoʊʃənl̩
01

Một chương trình khuyến mãi quảng cáo.

An advertising promotion.

Ví dụ

The company launched a promotional campaign on social media.

Công ty đã phát động một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.

The promotional event attracted many followers to the social platform.

Sự kiện quảng cáo thu hút nhiều người theo dõi trên nền tảng xã hội.

She received a promotional email about the social media workshop.

Cô ấy nhận được một email quảng cáo về hội thảo mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Promotional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Secondly, space tourism can inspire future generations and global unity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] As these are conducive key attributes of a competent employee, career prospects of the multilingual could be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This approach guarantees a skilled and adaptable workforce, propels innovation, and social stability [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] I disagree with this notion because international tourism, in my opinion, substantially cultural exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Promotional

Không có idiom phù hợp