Bản dịch của từ Pain in the butt trong tiếng Việt
Pain in the butt

Pain in the butt (Phrase)
Dealing with traffic jams is a pain in the butt.
Đối phó với tắc đường là một nỗi đau đít.
Ignoring negative comments can prevent a pain in the butt.
Bỏ qua những bình luận tiêu cực có thể ngăn chặn một nỗi đau đít.
Is writing a 250-word essay a pain in the butt for you?
Việc viết một bài luận 250 từ có phải là một nỗi đau đít đối với bạn không?
"Cơn đau ở mông" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là một tình huống, người hay việc gây khó chịu hoặc phiền toái. Cụm từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh giống nhau về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác một chút do sự biến đổi ngữ âm khu vực. Thành ngữ này thường mang tính châm biếm và không nên sử dụng trong giao tiếp trang trọng.
Cụm từ "pain in the butt" xuất phát từ ngôn ngữ thông dụng, dùng để chỉ một tình huống hoặc người gây rắc rối và khó chịu. Dù không có nguồn gốc Latinh cụ thể, cụm từ này có thể liên hệ với từ "pain" (đau đớn), có nguồn gốc từ tiếng Latin "poena", nghĩa là hình phạt hoặc sự trừng phạt. Sự chuyển nghĩa từ cảm giác đau thể xác sang tình huống khó chịu cho thấy sự phát triển ngôn ngữ sinh động trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "pain in the butt" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất không chính thức và khẩu ngữ của nó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự phiền toái hoặc khó chịu từ một người hoặc điều gì đó. Trong văn viết học thuật, các từ ngữ trang trọng hơn sẽ được ưu tiên. Do đó, sự xuất hiện của cụm từ này chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức và trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp