Bản dịch của từ Painted image trong tiếng Việt
Painted image

Painted image (Adjective)
Phủ sơn hoặc màu sắc.
Covered with paint or colors.
The painted image on the wall tells a story of hope.
Bức tranh đã vẽ trên tường kể một câu chuyện về hy vọng.
The room felt empty without any painted images hanging.
Phòng trống trải khi không có bức tranh nào treo.
Are painted images an important part of your cultural heritage?
Liệu bức tranh đã vẽ có phải là một phần quan trọng của di sản văn hóa của bạn không?
Painted image (Noun)
Một sự thể hiện nghệ thuật thường trên một bề mặt phẳng (chẳng hạn như canvas)
An artistic representation usually on a flat surface such as a canvas.
The painted image of the protest captures the spirit of the movement.
Bức hình vẽ của cuộc biểu tình ghi lại tinh thần của cuộc di chuyển.
Not everyone appreciates the beauty of a painted image like you do.
Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của bức hình vẽ như bạn.
Is the painted image of the mural relevant to the local culture?
Bức hình vẽ của bức tường có liên quan đến văn hóa địa phương không?
"Đồ họa sơn họa" là thuật ngữ chỉ các hình ảnh được tạo ra bằng kỹ thuật vẽ màu, thường sử dụng sơn để thể hiện nghệ thuật và sáng tạo. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ cho thuật ngữ này, nhưng từ "painted" có thể có nhiều nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau, như "được trang trí" hay "được làm giả". Sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu hoặc cách sử dụng từ ngữ trong văn cảnh cụ thể.
Từ "painted image" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "pictus", là phân từ quá khứ của động từ "pingere", nghĩa là "vẽ". Trong ngữ cảnh lịch sử, nghệ thuật vẽ hình ảnh đã tồn tại từ cổ đại, thể hiện bản sắc và cảm xúc của con người qua các phương tiện khác nhau. Ngày nay, "painted image" không chỉ đề cập đến bức tranh mà còn gợi lên ý nghĩa về sự biểu đạt sáng tạo và thẩm mỹ, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật thị giác.
Cụm từ "painted image" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề nghệ thuật và mô tả hình ảnh. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình sáng tạo nghệ thuật hoặc đánh giá tác phẩm. Ngoài ra, cụm từ cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như triển lãm nghệ thuật, phê bình nghệ thuật và giáo dục nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp