Bản dịch của từ Painted image trong tiếng Việt

Painted image

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Painted image (Adjective)

pˈeɪntɨd ˈɪmədʒ
pˈeɪntɨd ˈɪmədʒ
01

Phủ sơn hoặc màu sắc.

Covered with paint or colors.

Ví dụ

The painted image on the wall tells a story of hope.

Bức tranh đã vẽ trên tường kể một câu chuyện về hy vọng.

The room felt empty without any painted images hanging.

Phòng trống trải khi không có bức tranh nào treo.

Are painted images an important part of your cultural heritage?

Liệu bức tranh đã vẽ có phải là một phần quan trọng của di sản văn hóa của bạn không?

Painted image (Noun)

pˈeɪntɨd ˈɪmədʒ
pˈeɪntɨd ˈɪmədʒ
01

Một sự thể hiện nghệ thuật thường trên một bề mặt phẳng (chẳng hạn như canvas)

An artistic representation usually on a flat surface such as a canvas.

Ví dụ

The painted image of the protest captures the spirit of the movement.

Bức hình vẽ của cuộc biểu tình ghi lại tinh thần của cuộc di chuyển.

Not everyone appreciates the beauty of a painted image like you do.

Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của bức hình vẽ như bạn.

Is the painted image of the mural relevant to the local culture?

Bức hình vẽ của bức tường có liên quan đến văn hóa địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/painted image/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Painted image

Không có idiom phù hợp