Bản dịch của từ Pair trawl trong tiếng Việt

Pair trawl

Noun [U/C]Verb

Pair trawl (Noun)

pˈɛɹtɹˌɔl
pˈɛɹtɹˌɔl
01

Một lưới kéo lớn được kéo giữa hai tàu đánh cá.

A large trawl net dragged between two trawlers.

Ví dụ

The pair trawl method is commonly used in commercial fishing.

Phương pháp kéo lưới đôi thường được sử dụng trong ngành cá thương mại.

The pair trawl technique can catch a large amount of fish.

Kỹ thuật kéo lưới đôi có thể bắt được một lượng lớn cá.

Pair trawl (Verb)

pˈɛɹtɹˌɔl
pˈɛɹtɹˌɔl
01

Để câu cá bằng cách sử dụng lưới kéo đôi.

To fish using pair trawlers.

Ví dụ

Fishermen pair trawl for a living near the coast.

Ngư dân đánh bắt bằng cặp trawl để kiếm sống gần bờ.

The community relies on pair trawling for their livelihood.

Cộng đồng phụ thuộc vào việc đánh bắt bằng cặp trawl để kiếm sống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pair trawl

Không có idiom phù hợp