Bản dịch của từ Pair trawl trong tiếng Việt
Pair trawl
Noun [U/C]Verb
Pair trawl (Noun)
pˈɛɹtɹˌɔl
pˈɛɹtɹˌɔl
Ví dụ
The pair trawl method is commonly used in commercial fishing.
Phương pháp kéo lưới đôi thường được sử dụng trong ngành cá thương mại.
The pair trawl technique can catch a large amount of fish.
Kỹ thuật kéo lưới đôi có thể bắt được một lượng lớn cá.
Pair trawl (Verb)
pˈɛɹtɹˌɔl
pˈɛɹtɹˌɔl
Ví dụ
Fishermen pair trawl for a living near the coast.
Ngư dân đánh bắt bằng cặp trawl để kiếm sống gần bờ.
The community relies on pair trawling for their livelihood.
Cộng đồng phụ thuộc vào việc đánh bắt bằng cặp trawl để kiếm sống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pair trawl
Không có idiom phù hợp