Bản dịch của từ Pairing trong tiếng Việt
Pairing
Pairing (Noun)
Một sự kết hợp cụ thể của người hoặc vật.
A particular combination of people or things.
The pairing of John and Sarah created a strong team for the project.
Sự kết hợp của John và Sarah đã tạo ra một đội mạnh cho dự án.
The pairing of David and Emily did not work well during the event.
Sự kết hợp của David và Emily đã không hoạt động tốt trong sự kiện.
Is the pairing of Tom and Lisa effective for the social gathering?
Sự kết hợp của Tom và Lisa có hiệu quả cho buổi tụ tập xã hội không?
They make a great pairing in group projects.
Họ tạo thành một cặp đôi tuyệt vời trong dự án nhóm.
The lack of pairing led to communication issues.
Thiếu sự kết hợp dẫn đến vấn đề giao tiếp.
Dạng danh từ của Pairing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pairing | Pairings |
Pairing (Verb)
They are pairing students for the group project in class.
Họ đang ghép đôi sinh viên cho dự án nhóm trong lớp.
Teachers are not pairing students randomly for the social event.
Giáo viên không ghép đôi sinh viên một cách ngẫu nhiên cho sự kiện xã hội.
Are they pairing volunteers for the community service project?
Họ có đang ghép đôi tình nguyện viên cho dự án phục vụ cộng đồng không?
She enjoys pairing students for group projects in IELTS class.
Cô ấy thích ghép cặp học sinh cho dự án nhóm trong lớp IELTS.
He avoids pairing shy individuals together during speaking practice sessions.
Anh ấy tránh ghép cặp những người nhút nhát cùng nhau trong buổi luyện nói.
Dạng động từ của Pairing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pair |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pairs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pairing |
Họ từ
Từ "pairing" thường được hiểu là sự kết hợp hoặc ghép đôi hai đối tượng, cá thể hay yếu tố nào đó, nhằm tạo ra một sự tương hỗ hoặc hiệu quả tốt hơn. Trong tiếng Anh, "pairing" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như ẩm thực (kết hợp món ăn và đồ uống), khoa học (ghép đôi gen), và công nghệ (kết nối thiết bị). Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "pairing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paria", nghĩa là "cặp" hoặc "đôi". Qua thời gian, thuật ngữ này phát triển thành "pair" trong tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ban đầu, "pairing" được sử dụng để chỉ việc kết hợp hai đối tượng thành một cặp. Ngày nay, "pairing" không chỉ áp dụng trong bối cảnh cặp đôi, mà còn trong các lĩnh vực như công nghệ, ẩm thực, và khoa học, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố.
Từ "pairing" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening và Speaking, nơi nó thường được sử dụng để bàn luận về sự kết hợp hoặc ghép đôi của các đối tượng như thực phẩm hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh rộng hơn, "pairing" thường được nhắc đến trong lĩnh vực ẩm thực, thời trang và công nghệ, nơi sự kết hợp giữa hai hay nhiều yếu tố được coi trọng nhằm tạo ra sự hòa hợp và tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp