Bản dịch của từ Pajama-party trong tiếng Việt
Pajama-party

Pajama-party (Idiom)
Last Saturday, we had a pajama-party at Sarah's house.
Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi đã có một buổi tiệc ngủ tại nhà Sarah.
We didn't invite anyone to the pajama-party this month.
Chúng tôi không mời ai đến buổi tiệc ngủ tháng này.
Did you enjoy the pajama-party at Tom's last weekend?
Bạn có thích buổi tiệc ngủ tại nhà Tom cuối tuần trước không?
Khái niệm "pajama party" (tiệc pijama) chỉ việc tụ tập bạn bè, thường là các cô gái, để tham gia các hoạt động giải trí, như trò chơi, xem phim, hay tâm sự, với trang phục chính là pijama. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể gặp sự thay đổi về từ vựng như "sleepover" trong một số bối cảnh. Bên cạnh đó, "pajama party" thường được thấy nhiều hơn trong văn hóa Mỹ, có thể phản ánh khác biệt văn hóa trong các buổi tiệc dành cho thanh thiếu niên.
Từ "pajama-party" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "pajama" có nguồn gốc từ từ "pāǵāma" trong tiếng Hindi và Urdu, nghĩa là "quần áo ngủ", được vay mượn từ tiếng Persia "پازامه" (pāzāmā). Lịch sử của cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được du nhập vào văn hóa phương Tây, phản ánh sự thoải mái và tính xã hội trong việc thư giãn. Ngày nay, "pajama-party" chỉ sự gặp gỡ của bạn bè, thường diễn ra vào ban đêm, trong trang phục thoải mái, nhằm gắn kết tình bạn và tạo ra những kỷ niệm vui vẻ.
Từ "pajama-party" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức và liên quan đến các hoạt động xã hội. Thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp giữa bạn bè, đặc biệt là trong các sự kiện trẻ em hoặc thanh thiếu niên, từ này gợi nhớ về những buổi tiệc ngủ nơi các bạn cùng nhau vui chơi, xem phim và trò chuyện. Từ này có thể không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, nhưng lại thường thấy trong hội thoại hàng ngày và văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp