Bản dịch của từ Pajama-party trong tiếng Việt

Pajama-party

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pajama-party (Idiom)

01

Một cuộc tụ họp xã hội với những người tham gia mặc đồ ngủ hoặc trang phục thân mật khác.

A social gathering with the participants wearing pajamas or other informal attire.

Ví dụ

Last Saturday, we had a pajama-party at Sarah's house.

Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi đã có một buổi tiệc ngủ tại nhà Sarah.

We didn't invite anyone to the pajama-party this month.

Chúng tôi không mời ai đến buổi tiệc ngủ tháng này.

Did you enjoy the pajama-party at Tom's last weekend?

Bạn có thích buổi tiệc ngủ tại nhà Tom cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pajama-party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pajama-party

Không có idiom phù hợp