Bản dịch của từ Palaverous trong tiếng Việt
Palaverous

Palaverous (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc được trao cho palaver; (bây giờ) đặc biệt là nói quá nhiều, nói nhiều.
Characterized by or given to palaver now especially excessively talkative prolix.
The palaverous discussion lasted for hours at the community meeting.
Cuộc thảo luận dài dòng kéo dài hàng giờ tại cuộc họp cộng đồng.
Her palaverous comments did not help with the social issue.
Những bình luận dài dòng của cô ấy không giúp ích cho vấn đề xã hội.
Is the palaverous speaker really making a difference in our society?
Diễn giả dài dòng có thực sự tạo ra sự khác biệt trong xã hội chúng ta không?
Từ "palaverous" được sử dụng để mô tả một phong cách nói chuyện dài dòng, thường là vô nghĩa hoặc không cần thiết. Thuật ngữ này xuất phát từ "palaver", có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha, mang ý nghĩa là cuộc trò chuyện hoặc tranh luận. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ "palaverous" ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc phê bình. Việc sử dụng từ này có thể phản ánh sự chế giễu hoặc phê phán hình thức giao tiếp không hiệu quả.
Từ "palaverous" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "palaver", được hình thành từ tiếng Tây Ban Nha "palabra", có nghĩa là "từ" hoặc "lời nói", và bắt nguồn từ tiếng Latinh "parabola", có nghĩa là "so sánh" hoặc "dẫn chứng". Từ này mô tả một tính chất nói nhiều hoặc lôi cuốn, thường liên quan đến việc giao tiếp một cách dài dòng, phô trương. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng sử dụng ngôn ngữ trong các cuộc trao đổi xã hội, nhấn mạnh vào bản chất diễn đạt và giao tiếp của con người.
Từ "palaverous" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, có thể xuất hiện trong phần viết và nói nhưng không thường xuyên. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường chỉ đến sự dài dòng, diễn đạt không cần thiết trong giao tiếp. "Palaverous" có thể thấy trong các nghiên cứu ngôn ngữ, phân tích văn bản, hoặc thảo luận về phong cách viết và giao tiếp. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong văn phong thực tế, dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp