Bản dịch của từ Palaverous trong tiếng Việt

Palaverous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palaverous (Adjective)

pəlˈeɪvɚəs
pəlˈeɪvɚəs
01

Đặc trưng bởi hoặc được trao cho palaver; (bây giờ) đặc biệt là nói quá nhiều, nói nhiều.

Characterized by or given to palaver now especially excessively talkative prolix.

Ví dụ

The palaverous discussion lasted for hours at the community meeting.

Cuộc thảo luận dài dòng kéo dài hàng giờ tại cuộc họp cộng đồng.

Her palaverous comments did not help with the social issue.

Những bình luận dài dòng của cô ấy không giúp ích cho vấn đề xã hội.

Is the palaverous speaker really making a difference in our society?

Diễn giả dài dòng có thực sự tạo ra sự khác biệt trong xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palaverous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palaverous

Không có idiom phù hợp