Bản dịch của từ Paled trong tiếng Việt
Paled

Paled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhạt.
Simple past and past participle of pale.
The community's enthusiasm paled after the event's disappointing turnout.
Sự nhiệt tình của cộng đồng đã nhạt nhòa sau sự kiện thất vọng.
The excitement for the festival did not pale this year.
Sự hào hứng cho lễ hội năm nay không hề nhạt nhòa.
Did the city's spirit pale after the recent protests?
Tinh thần của thành phố đã nhạt nhòa sau các cuộc biểu tình gần đây chưa?
Dạng động từ của Paled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paling |
Họ từ
Từ "paled" là quá khứ phân từ của động từ "pale", có nghĩa là trở nên nhạt màu hoặc mất đi sự tươi sáng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thay đổi về sắc thái của màu sắc hoặc về sắc mặt, thể hiện sự sợ hãi, lo lắng hoặc bệnh tật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "paled" được sử dụng giống nhau cả về mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pale" có thể được dùng để chỉ việc giảm giá trị hoặc độ mạnh mẽ của một ý tưởng hay cảm xúc.
Từ "paled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pale", bắt nguồn từ từ Latinh "pallere", có nghĩa là "trở nên nhợt nhạt" hoặc "mờ nhạt". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi màu sắc của da khi thiếu máu hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ngày nay, "paled" vẫn duy trì nghĩa nhạt đi, thường biểu thị sự suy giảm hoặc so sánh với điều gì đó nổi bật hơn, phản ảnh sự liên kết với nguồn gốc nguyên thủy của nó.
Từ "paled" là một động từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi nói đến sự thay đổi màu sắc hoặc sự suy giảm của cảm xúc. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh khác, "paled" thường được sử dụng để mô tả sự nhạt màu của hình ảnh hoặc sự lo sợ, thăng trầm của cảm xúc trong văn học và nghệ thuật.