Bản dịch của từ Paled trong tiếng Việt

Paled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paled (Verb)

pˈeɪld
pˈeɪld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhạt.

Simple past and past participle of pale.

Ví dụ

The community's enthusiasm paled after the event's disappointing turnout.

Sự nhiệt tình của cộng đồng đã nhạt nhòa sau sự kiện thất vọng.

The excitement for the festival did not pale this year.

Sự hào hứng cho lễ hội năm nay không hề nhạt nhòa.

Did the city's spirit pale after the recent protests?

Tinh thần của thành phố đã nhạt nhòa sau các cuộc biểu tình gần đây chưa?

Dạng động từ của Paled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pale

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pales

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paled

Không có idiom phù hợp