Bản dịch của từ Palindrome trong tiếng Việt

Palindrome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palindrome (Noun)

01

Một từ, cụm từ hoặc chuỗi đọc ngược cũng như đọc xuôi, ví dụ: bà hoặc y tá chạy.

A word phrase or sequence that reads the same backwards as forwards eg madam or nurses run.

Ví dụ

The word 'level' is a simple palindrome in social discussions.

Từ 'level' là một palindrome đơn giản trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many people do not know palindromes like 'racecar' exist.

Nhiều người không biết rằng các palindrome như 'racecar' tồn tại.

Is 'deified' a palindrome used in social contexts?

Liệu 'deified' có phải là một palindrome được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội?

Dạng danh từ của Palindrome (Noun)

SingularPlural

Palindrome

Palindromes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palindrome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palindrome

Không có idiom phù hợp