Bản dịch của từ Palindrome trong tiếng Việt
Palindrome

Palindrome (Noun)
The word 'level' is a simple palindrome in social discussions.
Từ 'level' là một palindrome đơn giản trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many people do not know palindromes like 'racecar' exist.
Nhiều người không biết rằng các palindrome như 'racecar' tồn tại.
Is 'deified' a palindrome used in social contexts?
Liệu 'deified' có phải là một palindrome được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội?
Dạng danh từ của Palindrome (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Palindrome | Palindromes |
Palindrom là một từ, cụm từ, số hoặc chuỗi ký tự mà khi được đọc theo chiều xuôi hoặc ngược đều cho kết quả giống nhau, ví dụ như "level" hoặc "12321". Trong ngữ pháp tiếng Anh,_palindrome_ thường được sử dụng trong các trò chơi ngôn ngữ và là chủ đề trong lý thuyết ngôn ngữ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm của từ này. Sự thú vị của palindrome nằm ở tính đối xứng trong ngôn ngữ, thể hiện sự sáng tạo trong cấu trúc câu.
Từ "palindrome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp từ "palin" (παλίν) có nghĩa là "trở lại" và "dromos" (δρομός) nghĩa là "đường đi" hoặc "hành trình". Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ những từ, cụm từ hoặc câu có thể được đọc từ cả hai chiều mà không thay đổi ý nghĩa. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh tính chất đặc biệt của palindrome trong ngôn ngữ, nhấn mạnh tính đối xứng và sự lặp lại.
Từ "palindrome" (hội tự) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể cần hiểu và sử dụng thuật ngữ trong ngữ cảnh ngôn ngữ học hoặc văn hóa. Trong các tình huống phổ thông, từ này thường được đề cập trong các bài thảo luận về ngôn ngữ, toán học, hoặc trò chơi ô chữ. Đặc biệt, nó thu hút nhiều sự chú ý trong giới nghiên cứu ngôn ngữ và trong các bài kiểm tra trí tuệ toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp