Bản dịch của từ Palindrome trong tiếng Việt
Palindrome
Noun [U/C]
Palindrome (Noun)
Ví dụ
The word 'level' is a simple palindrome in social discussions.
Từ 'level' là một palindrome đơn giản trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many people do not know palindromes like 'racecar' exist.
Nhiều người không biết rằng các palindrome như 'racecar' tồn tại.
Is 'deified' a palindrome used in social contexts?
Liệu 'deified' có phải là một palindrome được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội?
Dạng danh từ của Palindrome (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Palindrome | Palindromes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Palindrome
Không có idiom phù hợp