Bản dịch của từ Madam trong tiếng Việt
Madam
Madam (Noun)
The madam managed the brothel efficiently.
Người phụ nữ quản lý nhà thổ hiệu quả.
The madam provided training to new workers.
Người phụ nữ cung cấp đào tạo cho công nhân mới.
The madam ensured the safety of her employees.
Người phụ nữ đảm bảo an toàn cho nhân viên của mình.
The madam at the party acted superior to everyone.
Người phụ nữ khá kiêu ngạo tại bữa tiệc.
The young madam always demanded to be the center of attention.
Người phụ nữ trẻ luôn đòi được chú ý.
The madam's attitude made others feel uncomfortable around her.
Thái độ của người phụ nữ khiến người khác cảm thấy không thoải mái xung quanh cô ấy.
Dùng để xưng hô hoặc đề cập đến phụ nữ một cách lịch sự hoặc tôn trọng.
Used to address or refer to a woman in a polite or respectful way.
The madam of the house welcomed us warmly.
Người phụ nữ chủ nhà chào đón chúng tôi một cách nồng nhiệt.
The guests were greeted by the madam with elegance.
Khách được chào đón bởi người phụ nữ chủ nhà với sự lịch lãm.
The madam graciously hosted a charity event in her mansion.
Người phụ nữ chủ nhà tổ chức một sự kiện từ thiện một cách lịch sự trong biệt thự của mình.
Dạng danh từ của Madam (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Madam | Madams |
Họ từ
Từ "madam" là một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng như một cách xưng hô trang trọng đối với phụ nữ, thể hiện sự tôn trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm là /ˈmæd.əm/, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng phiên âm /ˈmæd.əm/ nhưng có thể nghe nhấn mạnh hơn ở âm cuối. Từ này cũng có thể được viết ngắn gọn là "ma'am" trong giao tiếp không chính thức. "Madam" không chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày mà còn được sử dụng trong môi trường kinh doanh và dịch vụ.
Từ "madam" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ cụm từ "ma dame", nghĩa là "bà của tôi". Latin root "domina" có nghĩa là "bà" hay "chủ". Từ thế kỷ 14, "madam" được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có địa vị, thể hiện tôn trọng và uy quyền. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp lịch sự dành cho phụ nữ, đặc biệt trong các tình huống cần sự kính trọng.
Từ "madam" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp lịch sự hoặc trang trọng. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các bối cảnh như dịch vụ khách hàng, hội thoại chính thức, hoặc trong bức thư. Mặc dù không phổ biến, nhưng "madam" thể hiện sự tôn trọng và kính trọng đối với nữ giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp