Bản dịch của từ Madam trong tiếng Việt

Madam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Madam(Noun)

mˈædæm
ˈmɑdəm
01

Một người phụ nữ trong vai trò lãnh đạo, đặc biệt trong một lĩnh vực chuyên môn như bà chủ hoặc người đứng đầu một gia đình.

A woman in a position of authority especially in a professional range such as a mistress or a head of a household

Ví dụ
02

Một cách xưng hô lịch sự dành cho phụ nữ

A polite form of address for a woman

Ví dụ
03

Một danh xưng tôn trọng dành cho phụ nữ thường được sử dụng trong những tình huống trang trọng.

A title of respect for a woman often used in formal situations

Ví dụ