Bản dịch của từ Madam trong tiếng Việt
Madam
Noun [U/C]

Madam(Noun)
mˈædæm
ˈmɑdəm
01
Một người phụ nữ trong vai trò lãnh đạo, đặc biệt trong một lĩnh vực chuyên môn như bà chủ hoặc người đứng đầu một gia đình.
A woman in a position of authority especially in a professional range such as a mistress or a head of a household
Ví dụ
