Bản dịch của từ Palleting trong tiếng Việt

Palleting

Noun [U/C]

Palleting (Noun)

pˈælətɨŋ
pˈælətɨŋ
01

Một bệ nâng trên hầm đạn của tàu chiến, trên đó chứa các thùng thuốc súng.

A raised platform in the magazine of a warship on which the powder barrels are stored.

Ví dụ

The warship's palleting stored the powder barrels securely.

Nền tàu chiến lưu trữ thùng thuốc súng một cách an toàn.

The palleting organization on the ship was efficient and organized.

Tổ chức nền tàu trên tàu rất hiệu quả và có tổ chức.

02

Cấu tạo của pallet.

The construction of pallets.

Ví dụ

Palleting is crucial for efficient warehouse management.

Việc lắp ráp pallet là rất quan trọng cho quản lý kho hàng hiệu quả.

The company specializes in palleting services for shipping companies.

Công ty chuyên về dịch vụ lắp ráp pallet cho các công ty vận chuyển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palleting

Không có idiom phù hợp