Bản dịch của từ Palmitic acid trong tiếng Việt

Palmitic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palmitic acid (Noun)

pælmˈɪtɨk ˈæsəd
pælmˈɪtɨk ˈæsəd
01

Một axit béo bão hòa rắn thu được từ dầu cọ và các chất béo thực vật và động vật khác.

A solid saturated fatty acid obtained from palm oil and other vegetable and animal fats.

Ví dụ

Palmitic acid is commonly found in palm oil products like margarine.

Axit palmitic thường được tìm thấy trong các sản phẩm dầu cọ như bơ thực vật.

Many people do not know palmitic acid is in their food.

Nhiều người không biết axit palmitic có trong thực phẩm của họ.

Is palmitic acid harmful to our health according to recent studies?

Axit palmitic có gây hại cho sức khỏe của chúng ta theo các nghiên cứu gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palmitic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palmitic acid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.