Bản dịch của từ Palmlike trong tiếng Việt
Palmlike
Palmlike (Adjective)
Giống như cây cọ hoặc lòng bàn tay về hình dạng hoặc hình dáng.
Resembling a palm tree or the palm of the hand in shape or appearance.
The palmlike leaves of the plant attract many social insects.
Những chiếc lá giống như cây cọ của cây thu hút nhiều côn trùng xã hội.
The palmlike design of the building does not look welcoming.
Thiết kế giống như cây cọ của tòa nhà không có vẻ chào đón.
Are the palmlike structures in the park used for social gatherings?
Có phải các cấu trúc giống như cây cọ trong công viên được sử dụng cho các buổi tụ họp xã hội không?
Từ "palmlike" là một tính từ mô tả hình dạng hoặc cấu trúc tương tự như lòng bàn tay. Được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và thực vật học, thuật ngữ này thường chỉ những bộ phận của thực vật có hình dạng giống như bàn tay, chẳng hạn như lá của một số cây mọc rời. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và được sử dụng trong cùng một bối cảnh với ý nghĩa tương tự.
Từ "palmlike" có nguồn gốc từ Tiếng Latin "palma", nghĩa là "bàn tay" hoặc "lòng bàn tay". Trong lịch sử, từ này được dùng để mô tả hình dạng giống như bàn tay, gợi lên hình ảnh các ngón tay tỏa ra từ một điểm trung tâm, tương tự như cách mà các nhánh cây phả ra từ thân cây. Sự liên kết này vẫn hiện hữu trong ý nghĩa hiện tại, khi "palmlike" thường được dùng để chỉ những hình thái hay cấu trúc có vẻ ngoài giống như bàn tay hoặc có sự phân nhánh tương tự.
Từ "palmlike" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả thực vật hoặc cấu trúc tương tự như lòng bàn tay. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sinh học hoặc trong các bài luận liên quan đến thiên nhiên. Từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, mà chủ yếu trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp