Bản dịch của từ Palmlike trong tiếng Việt

Palmlike

Adjective

Palmlike (Adjective)

pˈɑmləkˌi
pˈɑmləkˌi
01

Giống như cây cọ hoặc lòng bàn tay về hình dạng hoặc hình dáng.

Resembling a palm tree or the palm of the hand in shape or appearance

Ví dụ

The palmlike leaves of the plant attract many social insects.

Những chiếc lá giống như cây cọ của cây thu hút nhiều côn trùng xã hội.

The palmlike design of the building does not look welcoming.

Thiết kế giống như cây cọ của tòa nhà không có vẻ chào đón.

Are the palmlike structures in the park used for social gatherings?

Có phải các cấu trúc giống như cây cọ trong công viên được sử dụng cho các buổi tụ họp xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palmlike

Không có idiom phù hợp