Bản dịch của từ Palpation trong tiếng Việt

Palpation

Noun [U/C] Noun [C]

Palpation (Noun)

01

Quá trình kiểm tra cơ thể bằng cách chạm và ấn.

The process of examining the body by touching and pressing.

Ví dụ

The doctor used palpation to check for any unusual lumps.

Bác sĩ đã sử dụng sự sờ nắn để kiểm tra các khối u bất thường.

Palpation is not the only method for examining patients.

Sự sờ nắn không phải là phương pháp duy nhất để khám bệnh.

Is palpation effective in diagnosing social anxiety disorders?

Sự sờ nắn có hiệu quả trong chẩn đoán rối loạn lo âu xã hội không?

Palpation is a crucial skill for medical students in training.

Việc xoa bóp là một kỹ năng quan trọng đối với sinh viên y khoa trong quá trình đào tạo.

Some people find palpation uncomfortable during physical examinations.

Một số người cảm thấy không thoải mái khi được xoa bóp trong các cuộc kiểm tra cơ thể.

Palpation (Noun Countable)

01

Một ví dụ về việc kiểm tra cơ thể bằng cách chạm và ấn.

An instance of examining the body by touching and pressing.

Ví dụ

The doctor performed palpation on Sarah's abdomen during her check-up.

Bác sĩ đã thực hiện việc sờ nắn bụng của Sarah trong buổi kiểm tra.

Palpation is not always comfortable for patients during medical examinations.

Việc sờ nắn không phải lúc nào cũng thoải mái cho bệnh nhân trong kiểm tra y tế.

Is palpation necessary for all social health assessments in clinics?

Việc sờ nắn có cần thiết cho tất cả các đánh giá sức khỏe xã hội trong phòng khám không?

The doctor performed palpation on the patient's abdomen.

Bác sĩ thực hiện việc xoa bóp trên bụng của bệnh nhân.

Palpation is essential in diagnosing certain medical conditions accurately.

Việc xoa bóp rất quan trọng trong việc chẩn đoán một số tình trạng y tế một cách chính xác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palpation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palpation

Không có idiom phù hợp