Bản dịch của từ Palpation trong tiếng Việt
Palpation
Palpation (Noun)
The doctor used palpation to check for any unusual lumps.
Bác sĩ đã sử dụng sự sờ nắn để kiểm tra các khối u bất thường.
Palpation is not the only method for examining patients.
Sự sờ nắn không phải là phương pháp duy nhất để khám bệnh.
Is palpation effective in diagnosing social anxiety disorders?
Sự sờ nắn có hiệu quả trong chẩn đoán rối loạn lo âu xã hội không?
Palpation is a crucial skill for medical students in training.
Việc xoa bóp là một kỹ năng quan trọng đối với sinh viên y khoa trong quá trình đào tạo.
Some people find palpation uncomfortable during physical examinations.
Một số người cảm thấy không thoải mái khi được xoa bóp trong các cuộc kiểm tra cơ thể.
Palpation (Noun Countable)
The doctor performed palpation on Sarah's abdomen during her check-up.
Bác sĩ đã thực hiện việc sờ nắn bụng của Sarah trong buổi kiểm tra.
Palpation is not always comfortable for patients during medical examinations.
Việc sờ nắn không phải lúc nào cũng thoải mái cho bệnh nhân trong kiểm tra y tế.
Is palpation necessary for all social health assessments in clinics?
Việc sờ nắn có cần thiết cho tất cả các đánh giá sức khỏe xã hội trong phòng khám không?
The doctor performed palpation on the patient's abdomen.
Bác sĩ thực hiện việc xoa bóp trên bụng của bệnh nhân.
Palpation is essential in diagnosing certain medical conditions accurately.
Việc xoa bóp rất quan trọng trong việc chẩn đoán một số tình trạng y tế một cách chính xác.
Họ từ
Sờ nắn (palpation) là quá trình khám lâm sàng thông qua việc dùng tay để cảm nhận cấu trúc và tình trạng của cơ thể bệnh nhân, nhằm xác định các dấu hiệu bệnh lý. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong y học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như nội khoa và chẩn đoán hình ảnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của từ này, nhưng cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt giữa hai phiên bản.
Từ "palpation" xuất phát từ gốc Latin "palpare", có nghĩa là "vuốt ve" hoặc "sờ vào". Từ này được hình thành trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến việc khám bệnh thông qua việc chạm vào cơ thể bệnh nhân để đánh giá tình trạng sức khỏe. Trong lịch sử, phương pháp này đã được sử dụng từ thời kỳ Hy Lạp cổ đại và phát triển hơn nữa trong y học hiện đại, nhấn mạnh vai trò của cảm giác trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh.
Từ "palpation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc; tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyên ngành y tế và khoa học. "Palpation" thường ám chỉ hành động khám lâm sàng thông qua cảm nhận bằng tay, thường gặp trong việc chẩn đoán bệnh lý. Trong các khóa học y tế hoặc bài viết khoa học, thuật ngữ này có sự xuất hiện phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp