Bản dịch của từ Palpitate trong tiếng Việt

Palpitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palpitate (Verb)

pˈælpɪteɪt
pˈælpɪteɪt
01

Đánh nhanh, mạnh hoặc không đều; chớp cánh.

To beat rapidly strongly or irregularly flutter.

Ví dụ

Her heart palpitated with excitement before the IELTS speaking test.

Trái tim cô ấy đập mạnh với sự hồi hộp trước bài thi nói IELTS.

His heart never palpitated during social gatherings with friends.

Trái tim anh ấy không bao giờ đập mạnh trong các buổi tụ tập xã hội với bạn bè.

Did your heart palpitate when you presented your IELTS writing task?

Trái tim của bạn có đập mạnh khi bạn trình bày bài viết IELTS của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palpitate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palpitate

Không có idiom phù hợp