Bản dịch của từ Pampering trong tiếng Việt
Pampering
Pampering (Verb)
She enjoys pampering herself with luxurious spa treatments.
Cô ấy thích nuông chiều bản thân bằng các liệu pháp spa sang trọng.
The wealthy businessman pampered his employees with generous bonuses.
Người doanh nhân giàu có đã nuông chiều nhân viên của mình bằng các khoản thưởng hậu hĩnh.
Parents often pamper their children with love and affection.
Phụ huynh thường nuông chiều con cái bằng tình yêu và ân cần.
Dạng động từ của Pampering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pamper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pampered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pampered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pampers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pampering |
Họ từ
Pampering là danh từ và động từ, được hiểu là hành động chăm sóc, nuông chiều hoặc chiều chuộng nhằm mang lại sự thoải mái và thư giãn cho bản thân hoặc người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể phổ biến hơn với các thuật ngữ như "indulgence". Sự khác biệt trong cách phát âm chủ yếu nằm ở ngữ điệu và sự nhấn mạnh từ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "pampering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pamper", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pampier", có nghĩa là "nuông chiều". Gốc từ này kết hợp với phần đuôi "-ing" tạo thành dạng danh động từ, thể hiện hành động nuông chiều hoặc chăm sóc một cách đặc biệt. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự chăm sóc xa xỉ hoặc thái quá, đồng nghĩa với việc đem lại sự thoải mái, dễ chịu cho người khác. Sự liên kết giữa nghĩa nguyên thủy và hiện đại cho thấy sự chú trọng đến cảm xúc và sự thoải mái trong tương tác giữa con người.
Từ "pampering" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần nói và viết, khi thảo luận về chủ đề chăm sóc bản thân hoặc trải nghiệm sang trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động nuông chiều bản thân hoặc người khác, ví dụ như trong các dịch vụ spa, khách sạn, hoặc các chương trình nghỉ dưỡng. Sự phổ biến của từ này thường liên quan đến nhu cầu tạo ra sự thoải mái và thư giãn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp