Bản dịch của từ Pampre trong tiếng Việt
Pampre

Pampre (Noun)
Một vật trang trí hoặc trang trí tượng trưng cho lá nho và chùm nho.
An ornament or decoration representing vine leaves and grape clusters.
The banquet hall was adorned with pampre for the wine festival.
Hội trường tiệc được trang trí bằng pampre cho lễ hội rượu.
She wore a beautiful necklace with a pampre pendant to the party.
Cô ấy mặc một chiếc dây chuyền đẹp với một viên hạt pampre đến buổi tiệc.
The painting depicted a scene of villagers harvesting grapes under pampre.
Bức tranh miêu tả một cảnh làng chài nho dưới bóng pampre.
"Pampre" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học để chỉ một loại cây leo thuộc họ Bouvardia. Cây pampre được biết đến với khả năng sinh trưởng nhanh và thường được trồng để làm cảnh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến và không có nhiều khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nhấn mạnh có thể đặt vào âm tiết đầu trong phát âm.
Từ “pampre” có nguồn gốc từ tiếng Latin "pampinus", có nghĩa là "nhánh non", "lá non" của cây nho. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố của một cây nho, nhưng trong văn hóa hiện đại, nó đã trở thành biểu tượng cho sự phong phú và tươi mới, liên quan đến sự trỗi dậy và cái đẹp. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa thiên nhiên và cảm xúc con người trong bối cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "pampre" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu IELTS hoặc ngữ cảnh học thuật. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này ít khi xuất hiện ở bốn thành phần gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế về lĩnh vực sử dụng. Trong văn cảnh khác, "pampre" có thể liên quan đến nghệ thuật hoặc biểu tượng trong văn hóa, nhưng sử dụng của nó khá hạn chế và thường chỉ trong các cuộc thảo luận về thiết kế hoặc trang trí.