Bản dịch của từ Pampre trong tiếng Việt
Pampre
Noun [U/C]
Pampre (Noun)
pˈæmpəɹ
pˈæmpəɹ
01
Một vật trang trí hoặc trang trí tượng trưng cho lá nho và chùm nho.
An ornament or decoration representing vine leaves and grape clusters.
Ví dụ
The banquet hall was adorned with pampre for the wine festival.
Hội trường tiệc được trang trí bằng pampre cho lễ hội rượu.
She wore a beautiful necklace with a pampre pendant to the party.
Cô ấy mặc một chiếc dây chuyền đẹp với một viên hạt pampre đến buổi tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pampre
Không có idiom phù hợp