Bản dịch của từ Panda eyes trong tiếng Việt
Panda eyes

Panda eyes (Noun)
Many teenagers in high school have panda eyes from heavy makeup.
Nhiều thiếu niên ở trường trung học có quầng thâm do trang điểm đậm.
She does not want panda eyes for her graduation party photos.
Cô ấy không muốn có quầng thâm trong ảnh lễ tốt nghiệp.
Do you think panda eyes affect first impressions at social events?
Bạn có nghĩ rằng quầng thâm ảnh hưởng đến ấn tượng đầu tiên trong sự kiện xã hội không?
“Panda eyes” là thuật ngữ mô tả tình trạng quầng thâm dưới mắt, thường do thiếu ngủ, căng thẳng hay lão hóa. Cụm từ này bắt nguồn từ đặc điểm của loài gấu trúc, với vùng quanh mắt màu đen nổi bật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và mô tả một trạng thái thẩm mỹ. Trái lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng ngữ cảnh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào tác nhân sức khỏe.
Cụm từ "panda eyes" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "panda" xuất phát từ từ tiếng Pháp "panda", có nguồn gốc từ phương ngữ Trung Quốc. "Eyes" là danh từ chỉ bộ phận trên khuôn mặt. Cụm từ này mô tả tình trạng quầng thâm quanh mắt, tương tự như hình ảnh của loài gấu trúc với các vùng tối quanh mắt. Sự liên kết giữa hình ảnh và ngữ nghĩa phản ánh tính chất hình thức của tình trạng này trong ngữ cảnh hiện đại.
"Cứu mắt gấu trúc" là cụm từ diễn tả hiện tượng quầng thâm quanh mắt, thường gặp trong ngữ cảnh nói về sự thiếu ngủ hoặc căng thẳng. Trong kỳ thi IELTS, sự xuất hiện của cụm từ này có xu hướng ít hơn so với các từ vựng khác. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài nói hoặc viết về sức khỏe, thói quen hàng ngày hoặc tâm lý. Từ này chủ yếu được sử dụng trong đời sống hàng ngày để miêu tả vẻ ngoài không mấy khỏe mạnh của một người nào đó.