Bản dịch của từ Panda eyes trong tiếng Việt

Panda eyes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panda eyes (Noun)

pˈændə ˈaɪz
pˈændə ˈaɪz
01

Hiện tượng quầng thâm quanh mắt do trang điểm mắt quá nhiều hoặc bôi lem.

An effect of dark rings around the eyes caused by the overapplication or smearing of eye makeup.

Ví dụ

Many teenagers in high school have panda eyes from heavy makeup.

Nhiều thiếu niên ở trường trung học có quầng thâm do trang điểm đậm.

She does not want panda eyes for her graduation party photos.

Cô ấy không muốn có quầng thâm trong ảnh lễ tốt nghiệp.

Do you think panda eyes affect first impressions at social events?

Bạn có nghĩ rằng quầng thâm ảnh hưởng đến ấn tượng đầu tiên trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panda eyes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panda eyes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.