Bản dịch của từ Pandanaceous trong tiếng Việt

Pandanaceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pandanaceous (Adjective)

pˌændənˈæsəs
pˌændənˈæsəs
01

Thuộc hoặc liên quan đến họ pandanaceae của các cây một lá mầm, cây bụi và dây leo nhiệt đới châu phi, châu á và châu úc, điển hình là chi pandanus.

Of or relating to the family pandanaceae of tropical african asian and australasian monocotyledonous trees shrubs and lianas typified by the genus pandanus.

Ví dụ

The pandanaceous plants thrive in tropical regions like Southeast Asia.

Các cây thuộc họ pandanaceous phát triển mạnh ở các vùng nhiệt đới như Đông Nam Á.

Pandanaceous species do not grow well in cold climates.

Các loài pandanaceous không phát triển tốt ở khí hậu lạnh.

Are all pandanaceous plants found in tropical areas?

Tất cả các cây pandanaceous có tìm thấy ở vùng nhiệt đới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pandanaceous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pandanaceous

Không có idiom phù hợp