Bản dịch của từ Pandemonium trong tiếng Việt
Pandemonium

Pandemonium (Noun)
The pandemonium at the concert made it hard to hear.
Sự hỗn loạn tại buổi hòa nhạc làm cho việc nghe trở nên khó khăn.
There was no pandemonium during the peaceful protest.
Không có sự hỗn loạn nào trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the pandemonium affect the speaker's ability to communicate effectively?
Sự hỗn loạn có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả của người nói không?
Dạng danh từ của Pandemonium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pandemonium | Pandemoniums |
Họ từ
Pandemonium là một danh từ chỉ trạng thái hỗn loạn, hỗn độn hoặc sự ồn ào lớn, thường liên quan đến sự hoảng loạn hoặc mất trật tự. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa là "tất cả" và được sử dụng trong tác phẩm "Paradise Lost" của John Milton để chỉ thành phố của ma quỷ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc nghĩa; tuy nhiên, trong văn cảnh, nó thường được sử dụng để mô tả tình huống khẩn cấp hoặc không thể kiểm soát.
Từ "pandemonium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pandemonium", được hình thành từ "pan-" có nghĩa là "tất cả" và "daemon" có nghĩa là "ma quỷ" hoặc "thần". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng bởi nhà thơ John Milton trong tác phẩm "Paradise Lost" (1667) để chỉ thành phố của ma quỷ. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng hỗn loạn, hỗn độn, phản ánh sự lộn xộn trong các hệ thống xã hội hoặc tự nhiên, liên hệ với ý tưởng về sự mất kiểm soát.
Từ "pandemonium" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi học viên có thể sử dụng để mô tả tình huống hỗn loạn. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết nghệ thuật, báo chí để miêu tả các sự kiện náo động hoặc tình huống phức tạp. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến những khung cảnh khủng hoảng, tập trung vào cảm xúc và phản ứng mạnh mẽ của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất