Bản dịch của từ Panoptical trong tiếng Việt
Panoptical

Panoptical (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống với nhà tù toàn cảnh.
Relating to or resembling a panopticon.
The panoptical design of the new library promotes social interaction among students.
Thiết kế toàn cảnh của thư viện mới thúc đẩy tương tác xã hội giữa sinh viên.
Many schools do not have a panoptical approach to classroom management.
Nhiều trường học không có cách tiếp cận toàn cảnh trong quản lý lớp học.
Is the panoptical view of society beneficial for community engagement?
Liệu cái nhìn toàn cảnh về xã hội có lợi cho sự tham gia cộng đồng không?
Liên quan đến góc nhìn toàn cảnh.
Pertaining to an allseeing perspective.
The panoptical view of society helps us understand social behaviors better.
Quan điểm toàn diện về xã hội giúp chúng ta hiểu rõ hành vi xã hội hơn.
Not everyone appreciates a panoptical approach to social issues.
Không phải ai cũng đánh giá cao cách tiếp cận toàn diện với các vấn đề xã hội.
Is a panoptical perspective necessary for analyzing social trends effectively?
Liệu quan điểm toàn diện có cần thiết để phân tích xu hướng xã hội một cách hiệu quả không?
The panoptical view of the city amazed the visitors during the tour.
Cảnh quan toàn cảnh của thành phố khiến du khách kinh ngạc trong chuyến tham quan.
The panoptical design of the park does not limit any viewpoints.
Thiết kế toàn cảnh của công viên không giới hạn bất kỳ góc nhìn nào.
Is the panoptical layout effective for community engagement in social events?
Liệu thiết kế toàn cảnh có hiệu quả cho sự tham gia cộng đồng trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "panoptical" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với nghĩa là "nhìn thấy tất cả". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc hệ thống cho phép quan sát rộng rãi và toàn diện, thường liên quan đến khái niệm Panopticon trong triết lý và lý thuyết xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, từ này thường gắn liền với các cuộc thảo luận về quyền lực và giám sát trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp