Bản dịch của từ Panoptical trong tiếng Việt

Panoptical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panoptical(Adjective)

pənˈɑptɨkəl
pənˈɑptɨkəl
01

Cho phép một người nhìn thấy mọi thứ chỉ bằng một cái nhìn thoáng qua.

Enabling a person to see everything at a single glance.

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc giống với nhà tù toàn cảnh.

Relating to or resembling a panopticon.

Ví dụ
03

Liên quan đến góc nhìn toàn cảnh.

Pertaining to an allseeing perspective.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ