Bản dịch của từ Pantographed trong tiếng Việt
Pantographed

Pantographed (Adjective)
The architect pantographed the blueprints for the new community center.
Kiến trúc sư đã sao chép bản vẽ cho trung tâm cộng đồng mới.
The designs were not pantographed accurately, leading to construction errors.
Các thiết kế không được sao chép chính xác, dẫn đến lỗi xây dựng.
Were the social plans pantographed before the meeting with the city council?
Các kế hoạch xã hội đã được sao chép trước cuộc họp với hội đồng thành phố chưa?
Từ "pantographed" xuất phát từ động từ "pantograph", có nghĩa là sao chép hình ảnh hoặc quy mô một vật thể bằng cách sử dụng thiết bị giống như một cần cẩu có thể điều chỉnh. Trong ngữ cảnh cơ khí, "pantographed" thường chỉ việc thực hiện một bản vẽ hoặc mô hình với độ chính xác cao. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh British và American, tuy nhiên, trong một số lĩnh vực kỹ thuật, cách sử dụng từ có thể khác nhau về ngữ cảnh.
Từ "pantographed" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "panto-" (mọi) và "grapho" (viết), được kết hợp thành "pantograph", biểu thị thiết bị dùng để sao chép hình vẽ hoặc bản đồ. Trong thế kỷ XIX, pantograph được sáng chế để phục vụ trong lĩnh vực vẽ kỹ thuật và sản xuất. Ý nghĩa hiện nay của từ này liên quan đến khả năng sao chép, một chức năng cơ bản của thiết bị này, thể hiện khả năng đối chiếu và tạo ra các bản sao chính xác.
Từ "pantographed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến việc sao chép hình ảnh hoặc bản đồ. Nó có thể được sử dụng trong các bài luận liên quan đến công nghệ hoặc thiết kế, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Situations điển hình cho từ này bao gồm mô tả quy trình thiết kế hoặc sản xuất trong các lĩnh vực như kiến trúc hoặc kỹ thuật cơ khí.