Bản dịch của từ Imprint trong tiếng Việt
Imprint

Imprint(Noun)
Tên, địa chỉ của nhà in hoặc nhà xuất bản và các chi tiết khác trong sách hoặc ấn phẩm khác.
A printers or publishers name address and other details in a book or other publication.
Dạng danh từ của Imprint (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Imprint | Imprints |
Imprint(Verb)
Dạng động từ của Imprint (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imprint |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imprinted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imprinted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imprints |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imprinting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "imprint" có nghĩa là dấu ấn, hình ảnh hoặc thông tin được in lên bề mặt nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó chỉ đến hành vi động vật học khi con non ghi nhớ hình ảnh của đối tượng trong giai đoạn phát triển ban đầu. Trong tiếng Anh Anh, "imprint" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến in ấn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mở rộng trong các lĩnh vực như tâm lý học và thương mại, không bị giới hạn trong nghĩa đen.
Từ "imprint" xuất phát từ tiếng Latinh "imprimere", có nghĩa là "in dấu" hoặc "đè lên". Trong đó, "in-" thể hiện sự hướng vào trong, còn "premere" có nghĩa là "đè nén". Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển từ việc tạo dấu lên bề mặt thành một nghĩa rộng hơn, chỉ việc ghi nhớ hoặc ảnh hưởng sâu sắc. Ngày nay, từ "imprint" được sử dụng để chỉ dấu ấn, cả về vật lý lẫn tâm lý.
Từ "imprint" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "imprint" thường được sử dụng để chỉ dấu ấn hoặc ảnh hưởng của một ý tưởng, hiện tượng; ví dụ như trong nghiên cứu tâm lý học hay sinh học. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khác, như ngành xuất bản hoặc các thảo luận về di sản văn hóa.
Họ từ
Từ "imprint" có nghĩa là dấu ấn, hình ảnh hoặc thông tin được in lên bề mặt nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó chỉ đến hành vi động vật học khi con non ghi nhớ hình ảnh của đối tượng trong giai đoạn phát triển ban đầu. Trong tiếng Anh Anh, "imprint" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến in ấn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mở rộng trong các lĩnh vực như tâm lý học và thương mại, không bị giới hạn trong nghĩa đen.
Từ "imprint" xuất phát từ tiếng Latinh "imprimere", có nghĩa là "in dấu" hoặc "đè lên". Trong đó, "in-" thể hiện sự hướng vào trong, còn "premere" có nghĩa là "đè nén". Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển từ việc tạo dấu lên bề mặt thành một nghĩa rộng hơn, chỉ việc ghi nhớ hoặc ảnh hưởng sâu sắc. Ngày nay, từ "imprint" được sử dụng để chỉ dấu ấn, cả về vật lý lẫn tâm lý.
Từ "imprint" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "imprint" thường được sử dụng để chỉ dấu ấn hoặc ảnh hưởng của một ý tưởng, hiện tượng; ví dụ như trong nghiên cứu tâm lý học hay sinh học. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khác, như ngành xuất bản hoặc các thảo luận về di sản văn hóa.
