Bản dịch của từ Imprint trong tiếng Việt
Imprint
Imprint (Noun)
Tên, địa chỉ của nhà in hoặc nhà xuất bản và các chi tiết khác trong sách hoặc ấn phẩm khác.
A printers or publishers name address and other details in a book or other publication.
The imprint of Penguin Random House was on the book.
Dấu in của Penguin Random House ở trên cuốn sách.
The imprint of HarperCollins appeared on the magazine cover.
Dấu in của HarperCollins xuất hiện trên bìa tạp chí.
The imprint of Simon & Schuster was visible on the novel.
Dấu in của Simon & Schuster rõ ràng trên tiểu thuyết.
The artist left an imprint of her hand on the canvas.
Nghệ sĩ để lại dấu vết của bàn tay trên bức tranh.
The baby's tiny foot made an imprint in the sand.
Chân nhỏ của em bé tạo ra dấu vết trên cát.
The company's logo is a recognizable imprint on their products.
Logo của công ty là một dấu vết dễ nhận biết trên sản phẩm của họ.
Dạng danh từ của Imprint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Imprint | Imprints |
Kết hợp từ của Imprint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Permanent imprint Ấn tượng vĩnh viễn | Her permanent imprint on social media led to fame and recognition. Dấu ấn vĩnh viễn của cô trên mạng xã hội dẫn đến danh tiếng và sự công nhận. |
Indelible imprint Dấu ấn không thể xóa | Her speech left an indelible imprint on the audience. Bài phát biểu của cô ấy để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trong khán giả. |
Lasting imprint Ấn tượng cuối cùng | Her speech left a lasting imprint on the audience. Bài phát biểu của cô ấy để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả. |
Imprint (Verb)
The ducklings imprinted on the first moving object they saw.
Những con vịt con in vào đối tượng di chuyển đầu tiên họ nhìn thấy.
The puppies imprinted on their human caregiver.
Những chú chó con in vào người chăm sóc của họ.
The baby elephant imprinted on the older elephant in the herd.
Con voi con in vào con voi lớn hơn trong bầy.
Her work ethic imprints a lasting impression on her colleagues.
Phong cách làm việc của cô ấy để lại ấn tượng lâu dài cho đồng nghiệp.
Ignoring feedback can imprint a negative image on your reputation.
Bỏ qua phản hồi có thể tạo ra ấn tượng tiêu cực về danh tiếng của bạn.
Does cultural diversity imprint a sense of unity in society?
Việc đa dạng văn hóa có tạo ra cảm giác đoàn kết trong xã hội không?
Dạng động từ của Imprint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imprint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imprinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imprinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imprints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imprinting |
Họ từ
Từ "imprint" có nghĩa là dấu ấn, hình ảnh hoặc thông tin được in lên bề mặt nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó chỉ đến hành vi động vật học khi con non ghi nhớ hình ảnh của đối tượng trong giai đoạn phát triển ban đầu. Trong tiếng Anh Anh, "imprint" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến in ấn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mở rộng trong các lĩnh vực như tâm lý học và thương mại, không bị giới hạn trong nghĩa đen.
Từ "imprint" xuất phát từ tiếng Latinh "imprimere", có nghĩa là "in dấu" hoặc "đè lên". Trong đó, "in-" thể hiện sự hướng vào trong, còn "premere" có nghĩa là "đè nén". Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển từ việc tạo dấu lên bề mặt thành một nghĩa rộng hơn, chỉ việc ghi nhớ hoặc ảnh hưởng sâu sắc. Ngày nay, từ "imprint" được sử dụng để chỉ dấu ấn, cả về vật lý lẫn tâm lý.
Từ "imprint" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "imprint" thường được sử dụng để chỉ dấu ấn hoặc ảnh hưởng của một ý tưởng, hiện tượng; ví dụ như trong nghiên cứu tâm lý học hay sinh học. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khác, như ngành xuất bản hoặc các thảo luận về di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp