Bản dịch của từ Pantropical trong tiếng Việt
Pantropical

Pantropical (Adjective)
Của thực vật hoặc động vật: xảy ra ở tất cả các vùng nhiệt đới; (về sự phân bố của một loài) bao trùm tất cả các vùng nhiệt đới.
Of a plant or animal occurring in all regions of the tropics of a species distribution covering all tropical regions.
The pantropical species, Mangifera indica, grows in many tropical countries.
Loài cây pantropical, Mangifera indica, phát triển ở nhiều quốc gia nhiệt đới.
Not all plants in the garden are pantropical species.
Không phải tất cả cây trong vườn đều là loài pantropical.
Are pantropical plants important for social programs in tropical regions?
Liệu các cây pantropical có quan trọng cho các chương trình xã hội ở vùng nhiệt đới không?
Từ "pantropical" được sử dụng để chỉ các vùng hoặc loài phân bố rộng rãi trong các khu vực nhiệt đới trên toàn cầu. Đặc biệt, nó thường được đề cập đến các sinh cảnh hoặc hệ sinh thái tồn tại ở các vùng nhiệt đới châu Á, châu Phi, châu Mỹ và châu Đại Dương. Trong nghiên cứu sinh học và địa lý, khái niệm này giúp phân tích sự đa dạng sinh học cũng như sự ảnh hưởng của khí hậu và địa lý đến sự phát triển của các loài trong các khu vực nhiệt đới khác nhau.
Từ "pantropical" xuất phát từ hai thành tố gốc Latin: "pan-" có nghĩa là "tất cả" và "tropical" từ "tropicus", nghĩa là "vùng nhiệt đới". Kết hợp lại, từ này chỉ sự phân bố rộng rãi của một số loài hoặc hiện tượng trong các vùng nhiệt đới trên toàn cầu. Khái niệm này hiện nay được áp dụng trong các nghiên cứu sinh thái học và địa lý để mô tả các hệ sinh thái, loài thực vật và động vật có mặt ở cả hai bán cầu nhiệt đới.
Từ "pantropical" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả thực vật học hoặc khí hậu. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong các đoạn văn nói về sự phân bố rộng rãi của loài thực vật trong các khu vực nhiệt đới. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng, thường chỉ gặp trong các bài viết khoa học hoặc nghiên cứu chuyên sâu liên quan đến sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp