Bản dịch của từ Papayas trong tiếng Việt

Papayas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papayas (Noun)

pəpˈaɪəz
pəpˈaɪəz
01

Một loại trái cây nhiệt đới có thịt màu cam và hạt màu đen.

A tropical fruit with orange flesh and black seeds.

Ví dụ

Many people enjoy eating papayas during social gatherings in Vietnam.

Nhiều người thích ăn đu đủ trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Việt Nam.

Not everyone likes papayas at parties; some prefer mangoes instead.

Không phải ai cũng thích đu đủ ở bữa tiệc; một số người thích xoài hơn.

Do you think papayas are popular in social events in your area?

Bạn có nghĩ rằng đu đủ phổ biến trong các sự kiện xã hội ở khu vực của bạn không?

Dạng danh từ của Papayas (Noun)

SingularPlural

Papaya

Papayas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/papayas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papayas

Không có idiom phù hợp