Bản dịch của từ Paperback trong tiếng Việt
Paperback
Paperback (Adjective)
I prefer paperback books for their flexibility and affordability.
Tôi thích sách bìa mềm vì tính linh hoạt và giá cả phải chăng.
She dislikes hardcovers and always chooses paperback editions instead.
Cô ấy không thích sách bìa cứng và luôn chọn bản mềm thay vào đó.
Are paperback books more popular among students for their convenience?
Sách bìa mềm có phổ biến hơn đối với sinh viên vì sự tiện lợi không?
Paperback (Noun)
Paperback books are affordable for students on a tight budget.
Sách bìa mềm phù hợp với sinh viên có ngân sách hạn hẹp.
I don't like reading paperback novels because they tear easily.
Tôi không thích đọc tiểu thuyết bìa mềm vì chúng dễ rách.
Are paperback books more popular than hardcovers in your country?
Sách bìa mềm phổ biến hơn sách bìa cứng ở quốc gia của bạn không?
Kết hợp từ của Paperback (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mass-market paperback Sách bìa mềm phổ thông | I bought a mass-market paperback for my ielts preparation. Tôi đã mua một cuốn sách bìa mềm phổ thông để chuẩn bị cho kỳ thi ielts. |
Trade paperback Bản in mềm | I prefer reading trade paperback books for my ielts speaking practice. Tôi thích đọc sách bìa mềm để luyện nói ielts. |
Họ từ
"Paperback" là một thuật ngữ chỉ loại sách có bìa mềm, thường được in từ giấy nhẹ hơn so với bìa cứng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nội dung hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "paperback" có thể được xem là một trong những lựa chọn phổ biến cho sách thông dụng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng đóng vai trò tương tự nhưng thường được ưa chuộng hơn trong thị trường sách hiện đại.
Từ "paperback" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "paper" (giấy) và "back" (bìa). "Paper" có nguồn gốc từ từ Latin "papaerium", liên quan đến vật liệu làm từ cây dứa. Nguyên thủy, "paperback" chỉ những cuốn sách bìa mềm, được xuất bản với giá thành thấp hơn so với sách bìa cứng. Sự phát triển của dòng sản phẩm này từ những năm 1930 đã làm cho sách trở nên dễ tiếp cận hơn, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu đọc của công chúng hiện đại.
Từ "paperback" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần đọc và nghe, với tần suất trung bình. Trong phần viết và nói, từ này có thể ít xuất hiện hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng khi thảo luận về sách hoặc sở thích đọc. Trong ngữ cảnh phổ biến, "paperback" thường đề cập đến loại sách có bìa mềm, thường được ưu chuộng vì tính tiện lợi và giá cả phải chăng, đặc biệt trong văn hóa đọc nói chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp