Bản dịch của từ Papermaking trong tiếng Việt

Papermaking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papermaking (Noun)

pˈæpɚmeɪkɪŋ
pˈæpɚmeɪkɪŋ
01

Nghệ thuật, thủ công hoặc quá trình làm giấy.

The art craft or process of making paper.

Ví dụ

Papermaking is an ancient craft that dates back thousands of years.

Làm giấy là một nghề cổ xưa có từ hàng ngàn năm trước.

Many people do not appreciate the skill involved in papermaking.

Nhiều người không đánh giá cao kỹ năng trong việc làm giấy.

Is papermaking still taught in schools today?

Làm giấy còn được dạy ở trường ngày nay không?

Papermaking (Verb)

pˈæpɚmeɪkɪŋ
pˈæpɚmeɪkɪŋ
01

Phân từ hiện tại của động từ 'làm giấy'.

The present participle of the verb to papermake.

Ví dụ

Papermaking is essential for creating educational materials in schools.

Làm giấy rất quan trọng để tạo ra tài liệu giáo dục trong trường học.

Papermaking does not involve the use of plastic materials in production.

Làm giấy không liên quan đến việc sử dụng vật liệu nhựa trong sản xuất.

Is papermaking a sustainable practice in today's digital age?

Làm giấy có phải là một thực hành bền vững trong thời đại số hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/papermaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papermaking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.