Bản dịch của từ Papermaking trong tiếng Việt
Papermaking

Papermaking (Noun)
Papermaking is an ancient craft that dates back thousands of years.
Làm giấy là một nghề cổ xưa có từ hàng ngàn năm trước.
Many people do not appreciate the skill involved in papermaking.
Nhiều người không đánh giá cao kỹ năng trong việc làm giấy.
Is papermaking still taught in schools today?
Làm giấy còn được dạy ở trường ngày nay không?
Papermaking (Verb)
Phân từ hiện tại của động từ 'làm giấy'.
The present participle of the verb to papermake.
Papermaking is essential for creating educational materials in schools.
Làm giấy rất quan trọng để tạo ra tài liệu giáo dục trong trường học.
Papermaking does not involve the use of plastic materials in production.
Làm giấy không liên quan đến việc sử dụng vật liệu nhựa trong sản xuất.
Is papermaking a sustainable practice in today's digital age?
Làm giấy có phải là một thực hành bền vững trong thời đại số hôm nay không?
Papermaking là quá trình sản xuất giấy từ bột giấy thông qua việc tách chiết cellulose từ nguyên liệu thực vật. Quá trình này thường bao gồm các bước như nghiền, tẩy trắng, và hình thành tờ giấy. Ở Anh, thuật ngữ này cũng có thể được gọi là "paper-making", nhưng nghĩa và cách sử dụng tương tự như ở Mỹ. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm "a" hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Papermaking có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp in ấn và xuất bản.
Từ "papermaking" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "paper" (giấy) và "making" (sản xuất). Từ "paper" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "papyrus", chỉ loại giấy được làm từ cây papyrus, được người Ai Cập cổ đại sử dụng. Kỹ thuật sản xuất giấy đã phát triển từ thế kỷ thứ 2 ở Trung Quốc, sau đó lan rộng ra thế giới. Ngày nay, "papermaking" ám chỉ quy trình sản xuất giấy từ nguyên liệu thô đến thành phẩm, phản ánh sự tiên tiến trong công nghệ và nhu cầu văn phòng hiện đại.
Từ "papermaking" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và công nghiệp, nhưng mức độ sử dụng trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc môi trường. Trong các tài liệu chuyên ngành, "papermaking" thường được nhắc đến liên quan đến quy trình sản xuất giấy, công nghệ tái chế và ảnh hưởng môi trường. Các tình huống phổ biến khác có thể bao gồm thảo luận về sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp giấy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp