Bản dịch của từ Papilla trong tiếng Việt
Papilla

Papilla (Noun)
Một khối u tròn nhỏ trên một bộ phận hoặc cơ quan của cơ thể.
A small rounded protuberance on a part or organ of the body.
The tongue has many papillae that help us taste food.
Lưỡi có nhiều nhú giúp chúng ta nếm thức ăn.
The doctor said there are no papillae on her tongue.
Bác sĩ nói không có nhú nào trên lưỡi của cô ấy.
Do all people have papillae on their tongues?
Tất cả mọi người có nhú trên lưỡi không?
Họ từ
Từ "papilla" chỉ những cấu trúc nhỏ hình chóp hoặc nhô cao, thường được tìm thấy trên bề mặt của các cơ quan khác nhau trong cơ thể, như lưỡi, nơi chứa các thụ cảm vị. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong môi trường y học, "papilla" có thể được sử dụng để chỉ các cấu trúc tương tự ở các cơ quan khác như thận. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học và y học.
Từ "papilla" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "papilla", có nghĩa là "núm vú" hoặc "điểm lồi". Trong nghĩa học, papilla chỉ đến các cấu trúc nhỏ nhô lên, tương tự như hình dạng của núm vú. Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng trong giải phẫu học để mô tả những cấu trúc như đầu lưỡi hay các nụ vị giác. Sự phát triển ý nghĩa từ hình dạng đến chức năng đã giữ cho từ này duy trì tính chính xác trong ngữ cảnh sinh học.
Từ "papilla" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh nghiên cứu sinh học, từ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc nhỏ hình nhú có thể tìm thấy ở lưỡi hoặc da, liên quan đến cảm giác và nhận thức. Ngoài ra, trong y học, "papilla" còn được đề cập trong các cuộc thảo luận về các vấn đề liên quan đến hệ thống tiêu hóa và các cơ quan khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp