Bản dịch của từ Papilla trong tiếng Việt

Papilla

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papilla (Noun)

pəpˈɪlə
pəpˈɪlə
01

Một khối u tròn nhỏ trên một bộ phận hoặc cơ quan của cơ thể.

A small rounded protuberance on a part or organ of the body.

Ví dụ

The tongue has many papillae that help us taste food.

Lưỡi có nhiều nhú giúp chúng ta nếm thức ăn.

The doctor said there are no papillae on her tongue.

Bác sĩ nói không có nhú nào trên lưỡi của cô ấy.

Do all people have papillae on their tongues?

Tất cả mọi người có nhú trên lưỡi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/papilla/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papilla

Không có idiom phù hợp