Bản dịch của từ Papillon trong tiếng Việt

Papillon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papillon (Noun)

pɑpiɔn
pˈæpəlɑn
01

Một con chó thuộc giống đồ chơi có đôi tai gợi nhớ đến hình dạng của một con bướm.

A dog of a toy breed with ears suggesting the form of a butterfly.

Ví dụ

My friend has a papillon named Bella that loves to play.

Bạn tôi có một con papillon tên Bella rất thích chơi.

Many people do not know about the papillon breed's unique features.

Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của giống papillon.

Is a papillon a good pet for families with children?

Papillon có phải là thú cưng tốt cho các gia đình có trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/papillon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papillon

Không có idiom phù hợp