Bản dịch của từ Papillon trong tiếng Việt
Papillon

Papillon (Noun)
Một con chó thuộc giống đồ chơi có đôi tai gợi nhớ đến hình dạng của một con bướm.
A dog of a toy breed with ears suggesting the form of a butterfly.
My friend has a papillon named Bella that loves to play.
Bạn tôi có một con papillon tên Bella rất thích chơi.
Many people do not know about the papillon breed's unique features.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của giống papillon.
Is a papillon a good pet for families with children?
Papillon có phải là thú cưng tốt cho các gia đình có trẻ em không?
Từ "papillon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "bướm". Nó thường được sử dụng để chỉ giống chó Papillon, một giống chó nhỏ với đôi tai lớn và hình dáng giống với cánh bướm. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn và chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nuôi thú cưng. "Papillon" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và khẩu âm của từng vùng.
Từ "papillon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó nghĩa nguyên thủy là "con bướm". Tiếng Pháp lại bắt nguồn từ từ Latinh "papilio", cũng mang nghĩa là bướm. Từ thế kỷ 16, nó được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để tượng trưng cho sự thanh thoát và sự đổi mới. Ngày nay, "papillon" không chỉ ám chỉ đến loài bướm mà còn được dùng để chỉ những biểu tượng nghệ thuật hoặc động vật phong phú khác, thể hiện sự tự do và đẹp đẽ.
Từ "papillon" trong tiếng Pháp, nghĩa là "bướm", xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài viết và ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, nghệ thuật và văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học khi miêu tả các loài bướm hoặc là biểu tượng trong văn học và phim ảnh. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hiện tượng đẹp và sự biến chuyển, tượng trưng cho tự do và sự thay đổi.