Bản dịch của từ Pappy trong tiếng Việt

Pappy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pappy (Adjective)

01

Về bản chất hoặc tính nhất quán của pap.

Of the nature or consistency of pap.

Ví dụ

The pappy food at the party was tasteless.

Đồ ăn pappy tại bữa tiệc không có vị.

The students found the pappy lecture boring and uninformative.

Các sinh viên thấy bài giảng pappy nhàm chán và không có thông tin mới.

Was the pappy atmosphere at the meeting due to bad weather?

Không khí pappy tại cuộc họp có phải do thời tiết xấu không?

Pappy (Noun)

ˈpæ.pi
ˈpæ.pi
01

Lời của một đứa trẻ dành cho cha.

A childs word for father.

Ví dụ

My pappy helps me with my homework every night.

Ba tôi giúp tôi làm bài tập về nhà mỗi đêm.

I don't see my pappy often because he works long hours.

Tôi không thường xuyên gặp ba tôi vì ông làm việc nhiều giờ.

Is your pappy good at telling bedtime stories?

Ba bạn có giỏi kể chuyện trước khi đi ngủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pappy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pappy

Không có idiom phù hợp