Bản dịch của từ Pappy trong tiếng Việt
Pappy

Pappy (Adjective)
Về bản chất hoặc tính nhất quán của pap.
Of the nature or consistency of pap.
The pappy food at the party was tasteless.
Đồ ăn pappy tại bữa tiệc không có vị.
The students found the pappy lecture boring and uninformative.
Các sinh viên thấy bài giảng pappy nhàm chán và không có thông tin mới.
Was the pappy atmosphere at the meeting due to bad weather?
Không khí pappy tại cuộc họp có phải do thời tiết xấu không?
Pappy (Noun)
My pappy helps me with my homework every night.
Ba tôi giúp tôi làm bài tập về nhà mỗi đêm.
I don't see my pappy often because he works long hours.
Tôi không thường xuyên gặp ba tôi vì ông làm việc nhiều giờ.
Is your pappy good at telling bedtime stories?
Ba bạn có giỏi kể chuyện trước khi đi ngủ không?
Từ "pappy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một loại thức ăn (đặc biệt là khoai tây hoặc đồ ăn dẻo) có kết cấu mềm, dễ nhai và không có độ đặc. Trong tiếng Anh Mỹ, "pappy" có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu chất lượng hoặc thô tục, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng và không phổ biến. Phát âm của từ này có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng về cơ bản không ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pappy" xuất phát từ tiếng La tinh "papa", có nghĩa là "cha". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ đối tượng cha mẹ, thường mang ý nghĩa trìu mến hoặc thân mật. Các biên khảo văn học miêu tả từ này thường liên hệ với khía cạnh nuôi dưỡng và tình yêu thương, cho thấy sự kết nối giữa nguồn gốc từ và cách hiểu từ hiện tại, như một cách gọi yêu thương hoặc gần gũi dành cho người cha.
Từ "pappy" là một thuật ngữ thân mật được sử dụng để chỉ cha hoặc ông, thể hiện tình cảm trong bối cảnh gia đình. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, nơi người thi có thể sử dụng để miêu tả mối quan hệ gia đình. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong văn hóa đại chúng và giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các tình huống không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp