Bản dịch của từ Parachrose trong tiếng Việt
Parachrose
Adjective
Parachrose (Adjective)
pˈɛɹəkɹˌoʊz
pˈɛɹəkɹˌoʊz
01
(khoáng vật học) thay đổi màu sắc do tiếp xúc với thời tiết.
(mineralogy) changing colour by exposure to weather.
Ví dụ
The parachrose stone exhibited a beautiful rainbow of colors.
Hòn đá parachrose phát sáng một cầu vồng màu sắc đẹp.
The parachrose gem lost its vibrancy after prolonged outdoor exposure.
Viên ngọc parachrose mất sự sống động sau khi tiếp xúc ngoài trời kéo dài.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Parachrose
Không có idiom phù hợp