Bản dịch của từ Paradisal trong tiếng Việt
Paradisal

Paradisal (Adjective)
The newly renovated park created a paradisal atmosphere for the community.
Công viên mới được cải tạo đã tạo ra một bầu không khí thiên đường cho cộng đồng.
The charity event aimed to provide a paradisal experience for underprivileged children.
Sự kiện từ thiện nhằm mang lại trải nghiệm thiên đường cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
The resort's paradisal setting attracted tourists seeking relaxation and tranquility.
Khung cảnh thiên đường của khu nghỉ dưỡng đã thu hút những khách du lịch tìm kiếm sự thư giãn và yên tĩnh.
Họ từ
Từ "paradisal" là một tính từ có nguồn gốc từ "paradise", mang ý nghĩa mô tả những thứ liên quan đến thiên đường hoặc có đặc điểm giống như thiên đường, thường ám chỉ đến sự hoàn hảo, tươi đẹp và trạng thái lý tưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "paradisal" ít được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn chương hoặc mô tả thi vị, thể hiện cảm xúc hoặc khái niệm về sự cứu rỗi và hạnh phúc tối thượng.
Từ "paradisal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paradisus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "paradeisos", chỉ một khu vườn tuyệt đẹp hoặc trạng thái thiên đường. Trong văn hóa tôn giáo, "paradise" ám chỉ đến nơi hạnh phúc, tránh xa khổ đau. Dựa trên nguồn gốc này, "paradisal" diễn tả những điều liên quan đến thiên đường, mang nghĩa tôn vinh vẻ đẹp và sự hoàn hảo, phản ánh sự khao khát về sự thanh tịnh và yên bình trong cuộc sống hiện tại.
Từ "paradisal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, du lịch hoặc mô tả thiên nhiên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả những địa điểm lý tưởng hoặc trạng thái lý tưởng hóa. Ngoài ra, "paradisal" thường được dùng trong văn học để thể hiện sự hoàn hảo hoặc huyền bí liên quan đến các khái niệm như thiên đường và sự thanh bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp