Bản dịch của từ Paradisal trong tiếng Việt

Paradisal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paradisal (Adjective)

pˈæɹədˌɑɪsl̩
pˈæɹədˌɑɪsl̩
01

(về một địa điểm hoặc trạng thái) lý tưởng hoặc bình dị; thiên đường.

(of a place or state) ideal or idyllic; heavenly.

Ví dụ

The newly renovated park created a paradisal atmosphere for the community.

Công viên mới được cải tạo đã tạo ra một bầu không khí thiên đường cho cộng đồng.

The charity event aimed to provide a paradisal experience for underprivileged children.

Sự kiện từ thiện nhằm mang lại trải nghiệm thiên đường cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

The resort's paradisal setting attracted tourists seeking relaxation and tranquility.

Khung cảnh thiên đường của khu nghỉ dưỡng đã thu hút những khách du lịch tìm kiếm sự thư giãn và yên tĩnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paradisal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paradisal

Không có idiom phù hợp