Bản dịch của từ Paralleling trong tiếng Việt

Paralleling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paralleling (Verb)

pˈɛɹəlɛlɪŋ
pˈɛɹəlɛlɪŋ
01

Tái tạo các tính năng thiết yếu của (cái gì đó) dưới một hình thức khác.

Reproduce the essential features of something in a different form.

Ví dụ

Paralleling the rise of social media, online activism has gained momentum.

Song song với sự gia tăng của truyền thông xã hội, hoạt động trực tuyến đã tăng đà.

Not paralleling societal progress can hinder social movements from achieving their goals.

Không song song với tiến bộ xã hội có thể làm trì hoãn các phong trào xã hội đạt được mục tiêu của họ.

Are you aware of any current trends paralleling the evolution of social norms?

Bạn có nhận thức về bất kỳ xu hướng nào hiện tại đang song song với sự tiến hóa của các chuẩn mực xã hội không?

Dạng động từ của Paralleling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parallel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paralleled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paralleled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parallels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paralleling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paralleling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paralleling

Không có idiom phù hợp