Bản dịch của từ Paralleling trong tiếng Việt
Paralleling

Paralleling (Verb)
Paralleling the rise of social media, online activism has gained momentum.
Song song với sự gia tăng của truyền thông xã hội, hoạt động trực tuyến đã tăng đà.
Not paralleling societal progress can hinder social movements from achieving their goals.
Không song song với tiến bộ xã hội có thể làm trì hoãn các phong trào xã hội đạt được mục tiêu của họ.
Are you aware of any current trends paralleling the evolution of social norms?
Bạn có nhận thức về bất kỳ xu hướng nào hiện tại đang song song với sự tiến hóa của các chuẩn mực xã hội không?
Dạng động từ của Paralleling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parallel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paralleled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paralleled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parallels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paralleling |
Họ từ
Từ "paralleling" là động từ hiện tại phân từ của "parallel", có nghĩa là tương đồng hoặc theo một hướng giống nhau. Trong tiếng Anh, cách sử dụng từ này phổ biến trong ngữ cảnh so sánh hoặc phân tích sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "a" trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "e".
Từ "paralleling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parallelus", mang nghĩa "được sắp xếp tương tự". Từ này được hình thành từ tiền tố "para-" (cạnh bên) và "allelus" (một cách giống nhau). Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động hoặc quá trình đối chiếu, đồng nhất hóa các khía cạnh tương đồng trong các lĩnh vực khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự so sánh trực tiếp giữa các chủ đề hoặc sự vật, tạo điều kiện cho sự phân tích sâu sắc hơn.
Từ "paralleling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần so sánh hoặc đối chiếu các ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "paralleling" thường được sử dụng để mô tả sự tương đồng giữa hai hiện tượng, khái niệm hay nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc văn học, khi phân tích sự tương đồng giữa các sự kiện lịch sử hoặc các tác phẩm văn chương khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp