Bản dịch của từ Parallelled trong tiếng Việt

Parallelled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parallelled (Verb)

pˈɛɹəlˌɛld
pˈɛɹəlˌɛld
01

Xảy ra hoặc tồn tại cùng một lúc hoặc tương tự hoặc tương ứng theo một cách nào đó.

Occur or exist at the same time or be similar or corresponding in some way.

Ví dụ

The protests in Paris and London paralleled each other last summer.

Các cuộc biểu tình ở Paris và London xảy ra song song vào mùa hè qua.

The two movements did not parallel in their goals or methods.

Hai phong trào này không xảy ra song song về mục tiêu và phương pháp.

Did the social changes in 2020 parallel those of the 1960s?

Có phải những thay đổi xã hội năm 2020 xảy ra song song với những năm 1960 không?

Dạng động từ của Parallelled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parallel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parallelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parallelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parallels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parallelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parallelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parallelled

Không có idiom phù hợp