Bản dịch của từ Parallelled trong tiếng Việt
Parallelled

Parallelled (Verb)
The protests in Paris and London paralleled each other last summer.
Các cuộc biểu tình ở Paris và London xảy ra song song vào mùa hè qua.
The two movements did not parallel in their goals or methods.
Hai phong trào này không xảy ra song song về mục tiêu và phương pháp.
Did the social changes in 2020 parallel those of the 1960s?
Có phải những thay đổi xã hội năm 2020 xảy ra song song với những năm 1960 không?
Dạng động từ của Parallelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parallel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parallelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parallelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parallels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parallelling |
Họ từ
Từ "parallelled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "parallel", có nghĩa là diễn ra đồng thời hoặc tương đồng về một khía cạnh nào đó. Trong tiếng Anh, "parallelled" thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù từ "paralleled" là dạng được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này nằm ở chính tả, trong khi cách phát âm gần như tương đồng. Từ này thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như toán học, văn học, và phân tích so sánh.
Từ "parallelled" xuất phát từ nguyên gốc Latin "parallelus", có nghĩa là "song song". Trong ngữ cảnh toán học và vật lý, khái niệm này mô tả hai hoặc nhiều đường thẳng không gặp nhau. Sự phát triển của từ này diễn ra từ thời kỳ Trung cổ, khi nó được sử dụng để chỉ việc so sánh hoặc tương đồng giữa các khía cạnh khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của "parallelled" vẫn giữ nguyên liên quan đến sự tương đồng, nhấn mạnh sự giống nhau hoặc sự đối chiếu trong nhiều lĩnh vực.
Từ "parallelled" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh so sánh, mô tả các mối tương đồng giữa hai hay nhiều yếu tố. Trong phần đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài luận phân tích, nơi các ý kiến và kết quả được đối chiếu. Ngoài ra, trong các lĩnh vực học thuật như khoa học và triết học, "parallelled" được sử dụng để diễn tả các ý tưởng hoặc nghiên cứu có sự tương đồng nhất định, góp phần làm rõ hơn các mối liên hệ và cấu trúc trong kiến thức.