Bản dịch của từ Parallel trong tiếng Việt

Parallel

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parallel(Adjective)

pˈærələl
ˈpɛrəɫəɫ
01

Mở rộng theo cùng một hướng với khoảng cách đều tại mọi điểm.

Extending in the same direction equidistant at all points

Ví dụ
02

Cách đều ở mọi nơi.

Being an equal distance apart everywhere

Ví dụ
03

Tương tự trong phát triển hoặc hình thành

Similar in development or formation

Ví dụ

Parallel(Noun)

pˈærələl
ˈpɛrəɫəɫ
01

Cách đều nhau ở khắp mọi nơi

A line or plane that is equal distance apart from another

Ví dụ
02

Tương tự về sự phát triển hoặc hình thành

A comparison between two things

Ví dụ
03

Mở rộng theo cùng một hướng với khoảng cách đều tại mọi điểm.

Something that resembles or is similar to another

Ví dụ