Bản dịch của từ Paralympic trong tiếng Việt
Paralympic

Paralympic (Adjective)
Liên quan đến thế vận hội paralympic, một sự kiện thể thao đa quốc tế có sự tham gia của các vận động viên khuyết tật.
Relating to the paralympic games an international multisport event involving athletes with a range of disabilities.
The Paralympic athletes inspire many people with their determination.
Các vận động viên Paralympic truyền cảm hứng cho nhiều người bằng sự quyết tâm của họ.
Not everyone understands the importance of inclusivity in the Paralympic movement.
Không phải ai cũng hiểu rõ về sự quan trọng của tính bao dung trong phong trào Paralympic.
Are there any new Paralympic events added to the upcoming games?
Liệu có bất kỳ sự kiện Paralympic mới nào được thêm vào các trận đấu sắp tới không?
Paralympic (Noun)
Một người tham gia thế vận hội paralympic.
A participant in the paralympic games.
She is a talented Paralympic swimmer.
Cô ấy là một vận động viên bơi Paralympic tài năng.
Not everyone knows what a Paralympic is.
Không phải ai cũng biết Paralympic là gì.
Is he competing in the Paralympic Games next year?
Anh ấy có tham gia thi đấu tại Thế vận hội Paralympic vào năm tới không?
Từ "paralympic" được sử dụng để chỉ các sự kiện thể thao quốc tế dành cho vận động viên khuyết tật, diễn ra sau Thế vận hội Olympic. Các trò chơi này được tổ chức lần đầu vào năm 1960 và nhằm mục đích tôn vinh tinh thần thể thao, tạo cơ hội cho người khuyết tật tham gia thi đấu. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong cách phát âm, từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau trong từng văn hóa. Trong văn viết, cả hai hình thức đều sử dụng "paralympic".
Từ "paralympic" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "para", có nghĩa là "bên cạnh" hay "phụ". Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "Paralympics", được tạo ra để chỉ các thế vận hội dành cho những vận động viên khuyết tật. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1940 để khẳng định quyền tham gia thể thao của người khuyết tật, thể hiện tinh thần cạnh tranh và khát vọng vượt lên chính mình, đồng thời góp phần thúc đẩy sự chấp nhận xã hội đối với những người này.
Từ "paralympic" được sử dụng thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao cho người khuyết tật, chủ yếu xuất hiện trong thành phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS. Trong hoạt động Nghe, từ này thường liên quan đến các báo cáo thể thao hoặc phỏng vấn với vận động viên. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong bài viết về các sự kiện thể thao toàn cầu. Các tình huống phổ biến khác bao gồm các cuộc thảo luận về sự hòa nhập xã hội và các chính sách thể thao dành cho người khuyết tật.