Bản dịch của từ Parametric trong tiếng Việt
Parametric

Parametric (Adjective)
(toán học, thiết kế, kỹ thuật, điện toán) của, liên quan đến hoặc được xác định bằng cách sử dụng các tham số.
Mathematics design engineering computing of relating to or defined using parameters.
The parametric design of the park improved community engagement in 2022.
Thiết kế tham số của công viên đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng vào năm 2022.
The new plan is not based on parametric models for social housing.
Kế hoạch mới không dựa trên các mô hình tham số cho nhà ở xã hội.
Is the parametric approach effective for solving social issues in cities?
Phương pháp tham số có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội ở các thành phố không?
Họ từ
Từ "parametric" xuất phát từ lĩnh vực toán học và thống kê, dùng để chỉ các mô hình hoặc phương pháp mà trong đó các tham số được xác định trước. Trong ngữ cảnh thống kê, nó thường liên quan đến các phương pháp giả định rằng dữ liệu tuân theo một phân phối nhất định. Từ này có mặt trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "parametric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parametrus", trong đó "para" có nghĩa là "bên cạnh" và "metron" có nghĩa là "thước đo". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính để chỉ các mô hình hoặc phương trình phụ thuộc vào các tham số cụ thể. Sự tiến triển này phản ánh cách mà các tham số định hình và ảnh hưởng đến các yếu tố khác trong một hệ thống.
Từ "parametric" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thống kê, toán học và lập trình, nhất là trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là phần viết và nói, khi thảo luận về mô hình thống kê và phân tích dữ liệu. Tần suất sử dụng của từ này là vừa phải, chủ yếu trong các tài liệu học thuật và kỹ thuật. Từ cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế sản phẩm và lập trình để chỉ các thông số xác định trong mô hình.