Bản dịch của từ Parametric trong tiếng Việt

Parametric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parametric (Adjective)

pɛɹəmˈɛtɹɪk
pæɹəmˈɛtɹik
01

(toán học, thiết kế, kỹ thuật, điện toán) của, liên quan đến hoặc được xác định bằng cách sử dụng các tham số.

Mathematics design engineering computing of relating to or defined using parameters.

Ví dụ

The parametric design of the park improved community engagement in 2022.

Thiết kế tham số của công viên đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng vào năm 2022.

The new plan is not based on parametric models for social housing.

Kế hoạch mới không dựa trên các mô hình tham số cho nhà ở xã hội.

Is the parametric approach effective for solving social issues in cities?

Phương pháp tham số có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parametric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parametric

Không có idiom phù hợp