Bản dịch của từ Paramo trong tiếng Việt

Paramo

Noun [U/C]

Paramo (Noun)

pˈæɹəmˌoʊ
pɚˈæmoʊ
01

Một cao nguyên không có cây cối ở vùng nhiệt đới nam mỹ.

A high treeless plateau in tropical south america.

Ví dụ

The research team explored the paramo in Colombia for biodiversity.

Nhóm nghiên cứu khám phá paramo ở Colombia để tìm đa dạng sinh học.

The paramo ecosystem is crucial for water regulation in the region.

Hệ sinh thái paramo quan trọng cho việc điều chỉnh nước trong khu vực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paramo

Không có idiom phù hợp