Bản dịch của từ Paramo trong tiếng Việt
Paramo

Paramo (Noun)
The research team explored the paramo in Colombia for biodiversity.
Nhóm nghiên cứu khám phá paramo ở Colombia để tìm đa dạng sinh học.
The paramo ecosystem is crucial for water regulation in the region.
Hệ sinh thái paramo quan trọng cho việc điều chỉnh nước trong khu vực.
Many unique species are adapted to the harsh conditions of the paramo.
Nhiều loài động vật độc đáo đã thích nghi với điều kiện khắc nghiệt của paramo.
Paramo là một thuật ngữ trong sinh thái học, chỉ vùng đất cao, thường ở trên đường phân định cây cối, tại khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Đặc điểm chính của paramo là khí hậu lạnh, ẩm và một hệ sinh thái đa dạng với nhiều loài thực vật và động vật đặc hữu. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "paramo" để chỉ cùng một khái niệm sinh thái.
Từ "paramo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ La-tinh "paramus", có nghĩa là "điều kiện" hay "khí hậu". Trong bối cảnh sinh thái, "paramo" chỉ về các vùng đất cao ở Andes, nơi có khí hậu đặc biệt với thảm thực vật đa dạng. Sự kết hợp giữa điều kiện địa lý và khí hậu đã tạo ra một hệ sinh thái độc đáo, liền mạch với nghĩa hiện tại của từ, tức là một khu vực sinh thái đặc trưng.
Từ "paramo" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài thi Speaking, Listening, Reading, và Writing do tính chất địa lý rất cụ thể của nó. "Paramo" chỉ các khu vực sinh thái đặc trưng ở Andes, với khí hậu lạnh và độ ẩm cao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái, bảo tồn thiên nhiên, và địa lý, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học và ổi khí hậu.