Bản dịch của từ Paramo trong tiếng Việt
Paramo
Noun [U/C]
Paramo (Noun)
pˈæɹəmˌoʊ
pɚˈæmoʊ
Ví dụ
The research team explored the paramo in Colombia for biodiversity.
Nhóm nghiên cứu khám phá paramo ở Colombia để tìm đa dạng sinh học.
The paramo ecosystem is crucial for water regulation in the region.
Hệ sinh thái paramo quan trọng cho việc điều chỉnh nước trong khu vực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paramo
Không có idiom phù hợp