Bản dịch của từ Paranoid trong tiếng Việt

Paranoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paranoid (Adjective)

pˈɛɹənˌɔid
pˈæɹənɔid
01

Đặc trưng bởi hoặc mắc phải tình trạng tâm thần hoang tưởng.

Characterized by or suffering from the mental condition of paranoia.

Ví dụ

She is paranoid about people watching her every move.

Cô ấy hoang tưởng về việc mọi người đều quan sát mỗi hành động của cô ấy.

His paranoid behavior makes it hard for him to trust others.

Hành vi hoang tưởng của anh ấy khiến việc tin tưởng người khác trở nên khó khăn.

Living in a big city can sometimes lead to feeling paranoid.

Sống trong một thành phố lớn đôi khi có thể dẫn đến cảm giác hoang tưởng.

Dạng tính từ của Paranoid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Paranoid

Hoang tưởng

More paranoid

Hoang tưởng hơn

Most paranoid

Hoang tưởng nhất

Paranoid (Noun)

pˈɛɹənˌɔid
pˈæɹənɔid
01

Một người bị hoang tưởng.

A person who is paranoid.

Ví dụ

The paranoid often feel like they are being watched.

Người hoang tưởng thường cảm thấy họ đang bị theo dõi.

Sheila's paranoia causes her to avoid crowded places.

Sự hoang tưởng của Sheila khiến cô tránh những nơi đông người.

The number of paranoid individuals in society is concerning.

Số lượng người hoang tưởng trong xã hội đáng lo ngại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paranoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paranoid

Không có idiom phù hợp