Bản dịch của từ Paranoid trong tiếng Việt
Paranoid

Paranoid (Adjective)
She is paranoid about people watching her every move.
Cô ấy hoang tưởng về việc mọi người đều quan sát mỗi hành động của cô ấy.
His paranoid behavior makes it hard for him to trust others.
Hành vi hoang tưởng của anh ấy khiến việc tin tưởng người khác trở nên khó khăn.
Living in a big city can sometimes lead to feeling paranoid.
Sống trong một thành phố lớn đôi khi có thể dẫn đến cảm giác hoang tưởng.
Dạng tính từ của Paranoid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Paranoid Hoang tưởng | More paranoid Hoang tưởng hơn | Most paranoid Hoang tưởng nhất |
Paranoid (Noun)
Một người bị hoang tưởng.
A person who is paranoid.
The paranoid often feel like they are being watched.
Người hoang tưởng thường cảm thấy họ đang bị theo dõi.
Sheila's paranoia causes her to avoid crowded places.
Sự hoang tưởng của Sheila khiến cô tránh những nơi đông người.
The number of paranoid individuals in society is concerning.
Số lượng người hoang tưởng trong xã hội đáng lo ngại.
Họ từ
Từ "paranoid" được sử dụng để mô tả trạng thái lo âu hoặc hoang tưởng, thường liên quan đến cảm giác nghi ngờ quá mức hoặc tin rằng người khác có ý định xấu đối với mình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về mặt viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác nhau nhỏ về nhấn trọng âm. Ngoài ra, "paranoid" còn được dùng để chỉ một rối loạn tâm thần mang tên rối loạn hoang tưởng.
Từ "paranoid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ từ "paranoia", có nghĩa là "sự hoang tưởng". Tiền tố "para-" nghĩa là "gần" hay "bên cạnh", và "noia" có nghĩa là "tâm trí" hoặc "tư tưởng". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một chứng bệnh tâm lý liên quan đến sự nghi ngờ và nguy cơ. Ngày nay, "paranoid" được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý có tính chất cực đoan, nơi cá nhân thường cảm thấy lo sợ và nghi ngờ người khác.
Từ "paranoid" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và đọc, khi mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các rối loạn tâm thần, hoặc trong các nghiên cứu về hành vi con người. Ngoài ra, "paranoid" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an ninh, thường liên quan đến cảm giác lo lắng hoặc nghi ngờ trong quan hệ xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp