Bản dịch của từ Paranoia trong tiếng Việt
Paranoia
Paranoia (Noun)
Một tình trạng tâm thần đặc trưng bởi ảo tưởng bị ngược đãi, ghen tuông vô cớ hoặc đề cao tầm quan trọng của bản thân quá mức, thường hoạt động trong một hệ thống có tổ chức. nó có thể là một khía cạnh của chứng rối loạn nhân cách mãn tính, lạm dụng ma túy hoặc của một tình trạng nghiêm trọng như tâm thần phân liệt khiến người bệnh mất liên lạc với thực tế.
A mental condition characterized by delusions of persecution unwarranted jealousy or exaggerated selfimportance typically worked into an organized system it may be an aspect of chronic personality disorder of drug abuse or of a serious condition such as schizophrenia in which the person loses touch with reality.
Paranoia can affect a person's social interactions and relationships negatively.
Suy nghĩ hoang tưởng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp và mối quan hệ xã hội của một người.
Excessive paranoia can hinder one's ability to participate in social activities.
Sự hoang tưởng quá mức có thể làm trở ngại cho khả năng tham gia các hoạt động xã hội.
Is paranoia a common topic in IELTS speaking discussions about mental health?
Liệu suy nghĩ hoang tưởng có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần trong IELTS không?
Kết hợp từ của Paranoia (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Irrational paranoia Suy đoán không hợp lý | Her irrational paranoia about germs made her constantly wash her hands. Sự ám ảnh không lý do về vi khuẩn khiến cô ấy luôn rửa tay. |
Rampant paranoia Nỗi sợ hãi lan rộng | Rampant paranoia can hinder social interactions in ielts speaking. Sự hoang tưởng hoành hành có thể cản trở giao tiếp xã hội trong phần nói ielts. |
Anti-communist paranoia Mất trí anti-communist | His anti-communist paranoia led to extreme political views. Sự ám ảnh chống cộng sản của anh ấy dẫn đến quan điểm chính trị cực đoan. |
Mild paranoia Suy nghĩốm đồ | Her mild paranoia about public speaking affects her confidence. Sự hoang mang nhẹ nhàng của cô ấy về việc nói trước công chúng ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy. |
Slight paranoia Nỗi lo nhỏ | She felt a slight paranoia during the social gathering. Cô ấy cảm thấy một chút hoang tưởng trong buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Paranoia là một trạng thái tâm lý đặc trưng bởi sự lo lắng, nghi ngờ và cảm giác bị đe dọa không có cơ sở thực tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả một dạng rối loạn tâm thần, nơi người bệnh cảm thấy mình bị theo dõi hoặc bị hãm hại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng. Paranoia thường gắn liền với các biểu hiện như hoang tưởng và khó khăn trong việc thiết lập mối quan hệ xã hội.
Từ "paranoia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ "para" (bên cạnh) và "noia" (trí óc, tâm trí). Cụm từ này đã được sử dụng trong y học tâm thần để chỉ trạng thái tâm lý mà một người cảm thấy bị theo dõi hoặc bị đe dọa mà không có lý do rõ ràng. Khái niệm này được ghi nhận lần đầu vào đầu thế kỷ 19 và đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực tâm lý học và tâm thần học, phản ánh sự bất ổn về trí tuệ và cảm giác lo âu không có cơ sở thực tế.
Từ "paranoia" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc y học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề sức khỏe tâm thần hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự lo âu quá mức. Ngoài ra, "paranoia" thường gặp trong văn bản báo chí và tài liệu nghiên cứu liên quan đến tâm lý học, nơi nó mô tả trạng thái lo lắng và nghi ngờ đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp