Bản dịch của từ Parasitize trong tiếng Việt
Parasitize

Parasitize (Verb)
Some people parasitize on their friends for personal gain.
Một số người ăn bám vào bạn bè để lợi ích cá nhân.
It's not ethical to parasitize on others' hard work.
Không đạo đức khi ăn bám vào công sức của người khác.
Do you think it's acceptable to parasitize on your colleagues?
Bạn có nghĩ rằng việc ăn bám vào đồng nghiệp là chấp nhận được không?
Thuật ngữ "parasitize" (v) chỉ hành động mà một sinh vật sống dựa vào sinh vật khác để tồn tại, thường gây hại cho sinh vật chủ. Đây là một từ được sử dụng chủ yếu trong sinh học và sinh thái để mô tả mối quan hệ ký sinh, trong đó ký sinh trùng chiếm đoạt các chất dinh dưỡng từ vật chủ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "parasitize" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "parasitize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parasitus", nghĩa là "kẻ ăn bám", được hình thành từ gốc "para-" (bên cạnh) và "situs" (ngồi). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các sinh vật sống dựa vào nhau, đặc biệt là giữa ký sinh trùng và vật chủ. Ngày nay, "parasitize" không chỉ để chỉ sự sống dựa vào nhau trong sinh học mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực xã hội và kinh tế để chỉ hành vi dựa dẫm hoặc lợi dụng của một bên đối với bên khác.
Từ "parasitize" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành vi của ký sinh trùng khi chiếm hữu nguồn sống từ vật chủ. Nó thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu về sinh học, y học và môi trường, nơi các mối quan hệ sinh thái được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


