Bản dịch của từ Paratype trong tiếng Việt
Paratype

Paratype (Noun)
Một mẫu vật được đề cập trong bản mô tả ban đầu của một loài bên cạnh mẫu gốc (hoặc kiểu mẫu).
A specimen mentioned in the original description of a species in addition to the holotype or isotypes.
The paratype of the species was collected in 2020 by Dr. Smith.
Mẫu phụ của loài được thu thập vào năm 2020 bởi Tiến sĩ Smith.
The researchers did not find any paratype specimens during their study.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy mẫu phụ nào trong nghiên cứu của họ.
Is the paratype stored in the university's biological collection?
Mẫu phụ có được lưu trữ trong bộ sưu tập sinh học của trường không?
Paratype là một thuật ngữ khoa học dùng để chỉ các mẫu vật được mô tả trong một loài nhưng không phải là mẫu định danh, tức là không phải loại mẫu vật đầu tiên được sử dụng để xác định loài đó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngành phân loại sinh học và được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Paratype giúp tăng cường độ tin cậy của mô tả loài bằng cách cung cấp thêm các ví dụ minh họa cho đặc điểm của loài.
Từ "paratype" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "para-" có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "đối diện", và "type" xuất phát từ "typus", nghĩa là "mẫu" hoặc "hình mẫu". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những mẫu vật được thu thập cùng với mẫu điển hình (holotype) trong nghiên cứu phân loại. Sự phát triển của thuật ngữ này từ các nghiên cứu về sinh vật học giúp làm rõ hơn về tính đa dạng và sự phân loại giữa các loài trong giới tự nhiên.
"Từ 'paratype' là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực sinh học và phân loại, thường được sử dụng trong mô tả các loài. Trong bốn phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài viết chuyên môn, đặc biệt trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học. Trong ngữ cảnh khác, 'paratype' thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên sâu, hội thảo hoặc hội nghị về sinh học, nơi thảo luận về sự đa dạng loài và các phương pháp phân loại".