Bản dịch của từ Holotype trong tiếng Việt

Holotype

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holotype (Noun)

01

Một mẫu vật duy nhất làm cơ sở cho việc mô tả và đặt tên cho một loài mới.

A single type specimen upon which the description and name of a new species is based.

Ví dụ

The holotype of the new species was found in Vietnam.

Holotype của loài mới được tìm thấy ở Việt Nam.

No holotype exists for the species described in this study.

Không có holotype cho loài được mô tả trong nghiên cứu này.

Is the holotype stored at the Natural History Museum?

Holotype có được lưu trữ tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holotype cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holotype

Không có idiom phù hợp