Bản dịch của từ Holotype trong tiếng Việt
Holotype
Holotype (Noun)
The holotype of the new species was found in Vietnam.
Holotype của loài mới được tìm thấy ở Việt Nam.
No holotype exists for the species described in this study.
Không có holotype cho loài được mô tả trong nghiên cứu này.
Is the holotype stored at the Natural History Museum?
Holotype có được lưu trữ tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên không?
Holotype là một thuật ngữ trong sinh học phân loại, chỉ một mẫu vật duy nhất được chọn để đại diện cho một loài cụ thể khi mô tả chính thức loài đó. Mẫu vật này được lưu giữ trong bộ sưu tập sinh học và đóng vai trò là tham chiếu chính cho các nghiên cứu về loài. Khác với paratype, holotype là mẫu vật trọng yếu, góp phần xác định đặc trưng hình thái và di truyền của loài.
Từ "holotype" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "holo-" có nghĩa là "toàn bộ" và "-type" xuất phát từ "typus", nghĩa là "đặc trưng" hoặc "kiểu mẫu". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực phân loại sinh học để chỉ đại diện duy nhất cho một loài mới được mô tả. Khái niệm "holotype" ra đời vào thế kỷ 19, phản ánh nhu cầu xác định cơ sở cho danh pháp sinh học, từ đó kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện nay của nó trong nghiên cứu phân loại.
Thuật ngữ "holotype" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành sinh học và khảo sát thực địa. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả và phân loại loài sinh vật, nơi cần đến mẫu chuẩn để đại diện cho đặc điểm của loài. Từ này có thể xuất hiện trong các bài học về động thực vật, trong đó nhấn mạnh vai trò của holotype trong hệ thống phân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp