Bản dịch của từ Pare trong tiếng Việt
Pare
Pare (Verb)
She pares down her social media friend list regularly.
Cô ấy thường xuyên rút gọn danh sách bạn bè trên mạng xã hội.
The organization decided to pare expenses during the economic downturn.
Tổ chức quyết định cắt giảm chi phí trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
He pares his social commitments to focus on work priorities.
Anh ấy giảm bớt các cam kết xã hội để tập trung vào ưu tiên công việc.
Dạng động từ của Pare (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paring |
Họ từ
Từ "pare" có nghĩa là cắt bỏ lớp vỏ hoặc giảm thiểu phần thừa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm hoặc trong các hoạt động liên quan đến cắt tỉa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “pare down” (giảm bớt) có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ, nhấn mạnh hành động giảm thiểu mà không mất đi giá trị cốt lõi.
Từ "pare" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parare", có nghĩa là chuẩn bị hoặc làm cho sẵn sàng. Trong tiếng Anh, "pare" đã phát triển nghĩa là cắt tỉa hoặc bào bỏ lớp bên ngoài của một vật, thường được áp dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh cách thức chuẩn bị một món ăn thông qua việc loại bỏ các phần không cần thiết, giữ lại những gì tinh túy nhất.
Từ "pare" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần thi nghe và nói. Trong khi ở phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc giảm thiểu hoặc loại bỏ các yếu tố không cần thiết. Ở những tình huống thường gặp, từ "pare" thường được áp dụng trong lĩnh vực ẩm thực để nói về việc gọt vỏ trái cây hoặc rau củ, hoặc trong quản lý dự án để chỉ việc tinh giản quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp