Bản dịch của từ Pare trong tiếng Việt

Pare

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pare (Verb)

pɑɹˈei
pˈɛɹ
01

Cắt (thứ gì đó) bằng cách cắt đi các cạnh bên ngoài của nó.

Trim (something) by cutting away its outer edges.

Ví dụ

She pares down her social media friend list regularly.

Cô ấy thường xuyên rút gọn danh sách bạn bè trên mạng xã hội.

The organization decided to pare expenses during the economic downturn.

Tổ chức quyết định cắt giảm chi phí trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

He pares his social commitments to focus on work priorities.

Anh ấy giảm bớt các cam kết xã hội để tập trung vào ưu tiên công việc.

Dạng động từ của Pare (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pare

Không có idiom phù hợp