Bản dịch của từ Pare down trong tiếng Việt
Pare down

Pare down (Verb)
The committee decided to pare down the budget for social programs.
Ủy ban đã quyết định cắt giảm ngân sách cho các chương trình xã hội.
They did not pare down the number of volunteers this year.
Năm nay họ không cắt giảm số lượng tình nguyện viên.
Did the city council pare down social services funding?
Hội đồng thành phố có cắt giảm ngân sách cho dịch vụ xã hội không?
"Pare down" là cụm động từ trong tiếng Anh, nghĩa là cắt giảm hoặc tinh giản thứ gì đó để đạt được sự đơn giản hơn hoặc hiệu quả hơn. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý thời gian, tài nguyên hoặc thông tin. Tại Anh và Mỹ, "pare down" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt nhẹ trong văn hóa giao tiếp và lĩnh vực chuyên môn.
Cụm từ "pare down" xuất phát từ động từ tiếng Latin "parare", có nghĩa là chuẩn bị hoặc làm cho sẵn sàng. Qua thời gian, từ "pare" trong tiếng Anh đã được sử dụng để chỉ hành động cắt giảm một cái gì đó, như là vỏ trái cây hay một thứ gì không cần thiết. Hiện nay, "pare down" nghĩa là giảm thiểu hoặc làm cho nhỏ lại, thể hiện sự tinh gọn trong cả ý nghĩa vật lý lẫn trừu tượng, phản ánh nhu cầu loại bỏ những yếu tố thừa thãi.
Cụm từ "pare down" thường được sử dụng trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về việc đơn giản hóa hoặc giảm bớt chi tiết trong một ý tưởng hoặc kế hoạch. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu quản lý, thiết kế, và nghệ thuật, nơi việc tinh gọn ý tưởng hoặc sản phẩm là quan trọng. Sự phổ biến của "pare down" cho thấy nhu cầu về tính hiệu quả và tối ưu hóa trong giao tiếp và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp