Bản dịch của từ Parented trong tiếng Việt

Parented

Verb

Parented (Verb)

pˈɛɹəntɨd
pˈɛɹəntɨd
01

Hành động như cha mẹ của ai đó, đặc biệt là một đứa trẻ.

To act as a parent to someone especially a child.

Ví dụ

She parented three children while working full-time at a hospital.

Cô ấy nuôi ba đứa trẻ trong khi làm việc toàn thời gian tại bệnh viện.

He did not parent his son well during the teenage years.

Ông ấy đã không nuôi dạy con trai mình tốt trong những năm tuổi teen.

Did they parent their kids according to modern social principles?

Họ có nuôi dạy con cái theo các nguyên tắc xã hội hiện đại không?

Dạng động từ của Parented (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parenting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parented cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With this being the case, it would do well to show not only child sharing relationships but also and child-child relationships, if there are siblings, from the very beginning [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] This lack of presence does more significant harm to children than it does to [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] courses could also help to better understand and deal with these issues [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] 1) courses could also help to better understand and deal with these issues [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with Parented

Không có idiom phù hợp