Bản dịch của từ Parented trong tiếng Việt
Parented
Parented (Verb)
Hành động như cha mẹ của ai đó, đặc biệt là một đứa trẻ.
To act as a parent to someone especially a child.
She parented three children while working full-time at a hospital.
Cô ấy nuôi ba đứa trẻ trong khi làm việc toàn thời gian tại bệnh viện.
He did not parent his son well during the teenage years.
Ông ấy đã không nuôi dạy con trai mình tốt trong những năm tuổi teen.
Did they parent their kids according to modern social principles?
Họ có nuôi dạy con cái theo các nguyên tắc xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Parented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parenting |