Bản dịch của từ Parented trong tiếng Việt
Parented

Parented (Verb)
Hành động như cha mẹ của ai đó, đặc biệt là một đứa trẻ.
To act as a parent to someone especially a child.
She parented three children while working full-time at a hospital.
Cô ấy nuôi ba đứa trẻ trong khi làm việc toàn thời gian tại bệnh viện.
He did not parent his son well during the teenage years.
Ông ấy đã không nuôi dạy con trai mình tốt trong những năm tuổi teen.
Did they parent their kids according to modern social principles?
Họ có nuôi dạy con cái theo các nguyên tắc xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Parented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parenting |
Họ từ
Từ "parented" là một động từ có nguồn gốc từ danh từ "parent" (cha mẹ), có nghĩa là hành động làm cha mẹ hoặc nuôi dưỡng trẻ em. Trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục, "parented" thường được sử dụng để mô tả phương pháp và phong cách nuôi dạy con cái. Từ này thường không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách phát âm có thể hơi khác biệt.
Từ "parented" có nguồn gốc từ động từ "parent", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "parent", nghĩa là "mẹ" hoặc "cha", và từ gốc Latin "parens", từ "parere", mang nghĩa "sinh ra" hoặc "đem đến". Trong lịch sử, khái niệm về sự nuôi dưỡng và chăm sóc con cái đã được củng cố qua việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh gia đình và giáo dục. Ngày nay, "parented" chỉ hành động nuôi dưỡng, hướng dẫn và giáo dục thế hệ trẻ, nhấn mạnh vai trò của cha mẹ trong sự phát triển nhân cách.
Từ "parented" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi nói về việc nuôi dạy con cái. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục để thảo luận về phương pháp và phong cách nuôi dạy, ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý của trẻ. Việc sử dụng từ này cho thấy sự chú trọng đến trách nhiệm và ảnh hưởng của việc nuôi dạy con cái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



