Bản dịch của từ Parents trong tiếng Việt
Parents

Parents (Noun)
Số nhiều của cha mẹ.
Plural of parent.
Many parents attended the school meeting last Thursday at 6 PM.
Nhiều phụ huynh đã tham dự cuộc họp trường vào thứ Năm tuần trước lúc 6 giờ tối.
Not all parents support their children’s decisions about education.
Không phải tất cả phụ huynh đều ủng hộ quyết định của con cái về giáo dục.
Do parents feel involved in their children's school activities?
Các phụ huynh có cảm thấy tham gia vào các hoạt động của trường không?
Dạng danh từ của Parents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parent | Parents |
Họ từ
Từ "parents" trong tiếng Anh chỉ những người có con cái, bao gồm cả cha và mẹ. Từ này mang tính chất chung, chỉ những người nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ nhỏ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và nghĩa của từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể tồn tại sự khác biệt nhỏ ở âm sắc và nhấn âm, nhưng không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến gia đình và giáo dục.
Từ "parents" bắt nguồn từ tiếng Latinh "parens", có nghĩa là “người sinh ra” hoặc “người bảo vệ”. Từ nguyên này phản ánh vai trò của cha mẹ trong việc nuôi dưỡng và bảo vệ con cái. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ cha mẹ sinh học mà còn cả những người đảm nhận trách nhiệm chăm sóc, giáo dục. Ý nghĩa hiện tại của "parents" gắn liền với khái niệm về sự nuôi dưỡng và trách nhiệm gia đình trong xã hội.
Từ "parents" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về gia đình và mối quan hệ. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng liên quan đến các bài nghe và đọc về cuộc sống gia đình, giáo dục và xã hội. Ngoài ra, "parents" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như hỗ trợ giáo dục của trẻ em, các vấn đề gia đình, và ảnh hưởng của cha mẹ đến sự phát triển tâm lý của con cái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



