Bản dịch của từ Parents trong tiếng Việt
Parents
Noun [U/C]
Parents (Noun)
pˈɛɹnts
pæɹɪnts
01
Số nhiều của cha mẹ.
Plural of parent.
Ví dụ
Many parents attended the school meeting last Thursday at 6 PM.
Nhiều phụ huynh đã tham dự cuộc họp trường vào thứ Năm tuần trước lúc 6 giờ tối.
Not all parents support their children’s decisions about education.
Không phải tất cả phụ huynh đều ủng hộ quyết định của con cái về giáo dục.
Do parents feel involved in their children's school activities?
Các phụ huynh có cảm thấy tham gia vào các hoạt động của trường không?
Dạng danh từ của Parents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parent | Parents |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] On the weekends, children's time with increases and this time is predominantly spent with both rather than with each separately [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] courses could also help to better understand and deal with these issues [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] With this being the case, it would do well to show not only child sharing relationships but also and child-child relationships, if there are siblings, from the very beginning [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] 1) courses could also help to better understand and deal with these issues [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Idiom with Parents
Không có idiom phù hợp